VISA DU LỊCH ÚC

Xin visa du lịch Úc (Subclass 600): chi tiết các thủ tục, điều kiện xin visa Úc, chứng minh tài chính, chi phí và thời gian xét visa du lịch Úc mới nhất.

Mục lục nội dung chính

  • Tổng quan về xin visa du lịch Úc
  • Điều kiện xin visa du lịch Úc
  • Cách chứng minh tài chính xin visa du lịch Úc
  • Các bước nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc
  • Những thứ cần chuẩn bị sau khi có visa du lịch Úc

1. Tổng quan về xin visa du lịch Úc

Visa du lịch Úc Subclass 600 có nhiều dạng (streams) khác nhau, phù hợp với mục đích và hoàn cảnh cụ thể của người nộp đơn. Dưới đây là các dạng chính:

1.1. Tourist Stream (Du lịch cá nhân)

  • Mục đích: Du lịch, nghỉ dưỡng hoặc thăm bạn bè/người thân tại Úc.
  • Thời hạn: Tối đa 12 tháng. Mỗi lần lưu trú tại Úc không quá 3 tháng.
  • Chi phí: Khoảng 195 AUD
  • Điều kiện:
    • Không được phép làm việc tại Úc.
    • Phải chứng minh tài chính đủ để chi trả toàn bộ chuyến đi.
    • Có ý định quay trở về nước sau khi visa hết hạn.

1.2. Sponsored Family Stream (Thăm người thân được bảo lãnh)

  • Mục đích: Dành cho người có thân nhân tại Úc bảo lãnh để đến thăm.
  • Thời hạn: Tối đa 12 tháng. Mỗi lần lưu trú tại Úc không quá 3 tháng.
  • Chi phí: Khoảng 195 AUD.
  • Điều kiện:
    • Người bảo lãnh tại Úc phải cam kết hỗ trợ tài chính và chịu trách nhiệm về bạn.
    • Người bảo lãnh có thể phải nộp tiền bảo đảm tài chính (security bond).
    • Chứng minh quan hệ với người bảo lãnh (giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình…).

1.3. Business Visitor Stream (Công tác ngắn hạn)

  • Mục đích: Dành cho những người muốn đến Úc để tham dự hội nghị, họp, hoặc hoạt động kinh doanh ngắn hạn.
  • Thời hạn lưu trú: Thường tối đa 3 tháng.
  • Chi phí: Khoảng 195 AUD.
  • Điều kiện:
    • Không được làm việc hoặc cung cấp dịch vụ cho một tổ chức tại Úc.
    • Cần cung cấp thư mời từ công ty/tổ chức Úc và các tài liệu liên quan.

1.4. Approved Destination Status Stream (Dành cho du khách Trung Quốc theo đoàn)

  • Mục đích: Dành riêng cho công dân Trung Quốc đi theo tour được phê duyệt.
  • Thời hạn lưu trú: Tối đa 3 tháng.
  • Chi phí: Khoảng 195 AUD.
  • Điều kiện:
    • Phải tham gia tour du lịch của một công ty được chính phủ Úc phê duyệt.

1.5. Frequent Traveller Stream (Dành cho người hay di chuyển – chỉ một số quốc gia đủ điều kiện)

  • Mục đích: Dành cho những người thường xuyên đến Úc vì du lịch hoặc công việc.
  • Thời hạn visa: Lên đến 10 năm (multiple entry – được nhập cảnh nhiều lần).
  • Thời hạn lưu trú mỗi lần nhập cảnh: Tối đa 3 tháng. Nếu bạn lưu trú tại Úc quá 12 tháng trong tổng thời gian 24 tháng (cộng dồn các lần nhập cảnh), Bộ di trú Úc có thể hủy thị thực của bạn và áp dụng lệnh cấm nhập cảnh trở lại.
  • Chi phí: Khoảng 1,435 AUD.
  • Điều kiện:
    • Công dân của một số quốc gia nhất định (không áp dụng cho Việt Nam).
    • Chứng minh mục đích và lịch sử du lịch rõ ràng.
Cách vượt qua khó khăn

1.6. Chi tiết dạng visa phổ biến nhất trong diện du lịch Úc – Tourist Stream Subclass 600

Tourist Stream cho phép bạn đến thăm Úc với tư cách là khách du lịch, đi du thuyền hoặc thăm gia đình và bạn bè hoặc vì bất kỳ mục đích nào ngoại trừ việc kinh doanh (bạn có thể xin visa Business Visitor Stream) hoặc điều trị y tế.

Bạn có thể học tập hoặc đào tạo lên đến 3 tháng với thị thực này. Nhưng nếu lý do chính bạn đến Úc là để học tập thì visa du học có thể phù hợp hơn.

Bạn không thể làm việc.

Lưu ý:

  • Lãnh Sự Quán (LSQ) có thể cấp cho bạn thời gian lưu trú 3, 6 hoặc 12 tháng, mỗi lần nhập cảnh lưu trú không quá 3 tháng.
  • Bạn phải ở ngoài nước Úc khi nộp đơn và khi xét quyết định thị thực của bạn.
  • LSQ có thể cấp thị thực này với một lần nhập cảnh hoặc nhiều lần.
  • Nếu LSQ cấp cho bạn thị thực nhập cảnh nhiều lần, bạn có thể rời đi và quay lại Úc bằng thị thực đó trong thời gian thị thực còn hiệu lực.
  • Nói chung, Lãnh Sự Quán thường cấp thời gian lưu trú là 3 tháng, họ có thể cấp thời gian lưu trú lên tới 12 tháng trong một số trường hợp nhất định.
  • Có thể học tập các khoá học ngắn hạn dưới 3 tháng.

Trường hợp cho mẹ của công dân Úc hoặc thường trú nhân tại Úc

Nếu bạn là cha mẹ hoặc cha mẹ kế của một công dân Úc hoặc thường trú nhân và bạn đáp ứng tất cả các tiêu chí về thị thực, LSQ có thể cấp cho bạn thị thực có giá trị hơn 12 tháng, có thể lên tới 3 năm.

LSQ xem xét các ứng dụng này trên cơ sở từng trường hợp cụ thể.

Nếu LSQ cấp cho bạn thị thực có giá trị hơn 12 tháng, bạn có thể vào Úc nhiều lần trong thời gian thị thực còn hiệu lực. Bạn không thể ở Úc tổng cộng hơn 12 tháng trong bất kỳ khoảng thời gian 18 tháng nào. Bạn cũng phải sắp xếp đầy đủ về bảo hiểm y tế.

Nếu bạn muốn ở lại lâu hơn 12 tháng trong mỗi chuyến thăm, bạn có thể đủ điều kiện xin thị thực Cha mẹ được Bảo trợ (Tạm thời).

Gia hạn Visa

Bạn không thể ở lại Úc lâu hơn bằng cách gia hạn thị thực này. Bạn phải nộp đơn xin thị thực khác ở Úc.

Thành viên gia đình

Bạn không thể bao gồm các thành viên gia đình trong đơn đăng ký của mình.

Mỗi thành viên trong gia đình, bao gồm cả những người được liệt kê trên hộ chiếu của bạn, phải nộp đơn đăng ký riêng.

Phí xét visa: 195 AUD

Thị thực này có giá từ 195 AUD cho mỗi người nộp đơn.

Bạn cũng có thể phải trả các chi phí khác cho:

  • Kiểm tra sức khỏe.
  • Giấy chứng nhận cảnh sát.
  • Sinh trắc học

Bảo hiểm y tế
Bạn phải chịu trách nhiệm về mọi chi phí chăm sóc sức khỏe của mình khi bạn ở Úc. Bảo hiểm có thể giúp hạn chế trách nhiệm tài chính của bạn. Để trang trải mọi chi phí điều trị y tế bất ngờ mà bạn có thể cần ở Úc, chúng tôi thực sự khuyên bạn nên mua bảo hiểm y tế đầy đủ.

Thời gian xét visa

Trong vòng 30 ngày. Trung bình visa được cấp từ 0-8 ngày (50%), 8- 27 ngày (40%).

Hình thức visa

LSQ sẽ liên kết kỹ thuật số thị thực với hộ chiếu của bạn. Bạn sẽ không nhận được nhãn visa trong hộ chiếu của mình.

Từ ngày 07/12/2024, Bộ di trú Úc thông báo Visa du lịch và công tác Úc được cấp lên đến 10 năm (Frequent traveller stream) với phí xét visa là 1,435 AUD/hồ sơ dành cho công dân một số nước như Trung quốc,  Lào, Cambodia, Singapore, Việt Nam, Thailand,…Điều kiện và các yêu cầu thủ tục, hồ sơ gần như không có thay đổi lớn so với dòng Tourist stream thời hạn 1 năm. Đây là cơ hội để công dân Việt Nam được thuận lợi đến Úc nhiều lần hơn.

2. Điều kiện xin visa du lịch Úc

Bạn cần đáp ứng các yêu cầu về:

  • Sức khoẻ.
  • Lý lịch.
  • Tài chính.
  • Tuân thủ pháp luật và quy định của chính phủ Úc.

3.Cách chứng minh tài chính xin visa du lịch Úc

Để xin visa du lịch Úc (Visa subclass 600), bạn cần chứng minh khả năng tài chính để đảm bảo rằng bạn có đủ khả năng chi trả trong suốt thời gian lưu trú tại Úc. Dưới đây là các yêu cầu về chứng minh tài chính cho visa du lịch Úc:

3.1. Số tiền cần chứng minh

  • Số dư tài khoản ngân hàng: Bạn cần chứng minh rằng mình có đủ tiền để chi trả cho các chi phí như vé máy bay, chỗ ở, và sinh hoạt phí trong suốt thời gian du lịch. Số tiền này thường phụ thuộc vào thời gian và kế hoạch du lịch của bạn.
    • Sinh hoạt phí trung bình: Thông thường, bạn nên có ít nhất 2,000 – 3,000 AUD/tháng cho sinh hoạt phí, chưa kể chi phí vé máy bay khứ hồi và các chi phí khác.
    • Vé máy bay khứ hồi: Để chứng minh rằng bạn sẽ rời Úc sau chuyến du lịch, bạn cần cung cấp thông tin về vé máy bay khứ hồi đã đặt (hoặc dự kiến đặt).

3.2. Các tài liệu chứng minh tài chính

Bạn có thể cung cấp các giấy tờ sau để chứng minh tài chính:

a.Sao kê ngân hàng

  • Cung cấp sao kê tài khoản ngân hàng trong 3-6 tháng gần nhất.
  • Tài khoản nên có số dư đủ lớn (tối thiểu khoảng 5,000 – 10,000 AUD hoặc hơn, tùy vào thời gian lưu trú và chi phí ước tính).

b. Sổ tiết kiệm

  • Bản sao sổ tiết kiệm kèm xác nhận số dư từ ngân hàng.
  • Sổ tiết kiệm nên được mở trước ít nhất 1-3 tháng để tăng độ tin cậy.

c. Chứng minh thu nhập

  • Hợp đồng lao động (bản sao).
  • Sao kê lương 3-6 tháng gần nhất.
  • Quyết định nghỉ phép (có xác nhận của công ty).
  • Nếu là chủ doanh nghiệp: Cung cấp giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, hoặc sổ sách tài chính.
  • Giấy phép kinh doanh cá thể
  • Hợp đồng cho thuê tài sản, bất động sản
  • Các chứng nhận sở hữu cổ phần, cổ phiếu nếu có

d. Tài sản khác (nếu có)

  • Giấy tờ nhà đất, xe hơi, hoặc các tài sản giá trị khác (bản sao công chứng).
  • Các giấy tờ này giúp chứng minh sự ràng buộc tại quê nhà.

e. Hỗ trợ tài chính từ người bảo lãnh (nếu có)

    • Nếu bạn được người thân hoặc bạn bè tại Úc bảo trợ tài chính:
      • Thư bảo lãnh từ người bảo trợ.
      • Sao kê tài khoản ngân hàng hoặc giấy tờ tài chính của người bảo trợ.
      • Chứng minh mối quan hệ với người bảo trợ.

3.3. Các yếu tố ảnh hưởng

  • Mục đích và thời gian lưu trú: Cơ quan xét duyệt visa sẽ xem xét mục đích của bạn (du lịch, thăm thân, công tác) và thời gian bạn dự định lưu trú để đánh giá số tiền bạn cần chứng minh.
  • Tình trạng công việc hiện tại: Nếu bạn đang có công việc ổn định và mức thu nhập tốt, điều này sẽ giúp tăng tính thuyết phục cho hồ sơ chứng minh tài chính của bạn.

3.4. Chứng minh mối quan hệ gia đình và ràng buộc tại Việt Nam

  • Ngoài chứng minh tài chính, bạn cần cung cấp bằng chứng về các ràng buộc tại Việt Nam để đảm bảo bạn sẽ trở về sau chuyến đi. Điều này có thể bao gồm giấy tờ sở hữu tài sản (như nhà, xe), hợp đồng lao động, hoặc giấy tờ chứng minh bạn có người thân tại Việt Nam.

3.5. Yêu cầu đối với sinh viên hoặc người không có việc làm ổn định

  • Sinh viên: Nếu bạn là sinh viên, bạn có thể cần cung cấp giấy tờ chứng minh tài chính từ gia đình hoặc người bảo lãnh (bố mẹ). Điều này có thể bao gồm giấy xác nhận công việc của bố mẹ, sao kê tài khoản ngân hàng và giấy tờ tài sản của họ.
  • Người không có việc làm ổn định: Trong trường hợp không có công việc ổn định, bạn có thể cần cung cấp thêm giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập khác hoặc nhờ người bảo lãnh tài chính.

3.6. Mẹo nhỏ để tăng khả năng thành công:

    • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: Càng đầy đủ hồ sơ, cơ hội được cấp visa càng cao.
    • Giải thích rõ ràng: Nếu có bất kỳ khoản thu nhập nào khó hiểu, bạn nên giải thích rõ ràng trong hồ sơ.
    • Thực tế: Không nên khai báo số dư tài khoản quá cao so với khả năng tài chính thực tế.
    • Lịch sử du lịch tốt: nếu bạn đã từng đến các quốc gia trong khối OECD như Mỹ, Canada, Anh, Pháp, Hàn Quốc, Nhật, NZ,…trong 10 năm gần nhất là một lợi thế.

Lưu ý:

Theo thông tin cập nhật mới nhất từ Lãnh sự quán Úc, các giấy tờ để chứng minh tài chính như sổ tiết kiệm không còn được đánh giá cao vì tính trung thực của các giấy tờ này gần như rất thấp, giấy tờ xe và các tài sản không trực tiếp tạo ra thu nhập cũng không hiệu quả khi chứng minh tài chính. Bạn nên ưu tiên các giấy tờ từ chính phủ như giấy tờ đóng thuế thu nhập cá nhân, sao kê tài khoản, bảng lương kèm hợp đồng lao động hoặc các nguồn tài sản tạo ra doanh thu như cho thuê bất động sản,.. Mỗi trường hợp khác nhau sẽ có ưu tiên sử dụng các hồ sơ tài chính phù hợp với hoàn cảnh. Do đó, bạn có thể liên hệ với các chuyên gia giàu kinh nghiệm của Upskilling để được tư vấn và xử lý hồ sơ đầy đủ, hợp lý và nhanh chóng, đảm bảo kết quả cấp visa du lịch Úc cao nhất có thể, trách bị từ chối visa vì những thiếu sót đáng tiếc. Trường hợp bạn đã từng rớt visa Úc, chúng tôi sẽ tư vấn cách khắc phục cụ thể để hồ sơ của bạn được cải thiện đúng chuẩn, tăng cơ hội được cấp visa Úc.

4. Các bước nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc

Bước 1:

Trước khi nộp hồ sơ cần:

  • Kiểm tra thời hạn hộ chiếu.
  • Kiểm tra sức khoẻ nếu cần.

Bước 2:

Tổng hợp các hồ sơ cần thiết gồm:

  • Giấy tờ nhân thân
  • Hình ảnh
  • Lịch trình du lịch
  • Sơ yếu lý lịch nếu cần
  • Bằng chứng về tài chính, tài sản, nguồn thu nhập
  • Thư mời của người thân, bạn bè nếu có
  • Bằng chứng, lý do bạn sẽ rời Úc để trở về quê hương

Bước 3:

Nộp hồ sơ online

Bước 4:

Sau khi nộp hồ sơ bạn có thể sẽ cần:

  • Lấy sinh trắc học
  • Khám sức khoẻ
  • Bổ sung thêm hồ sơ sớm nhất nếu cần

Bước 5:

Nhận kết quả visa:

  • Ngày visa hiệu lực
  • Điều kiện visa
  • Số hiệu visa

5. Những thứ cần chuẩn bị sau khi có visa du lịch Úc

Lưu ý:

  • Bạn cần kiểm tra hiệu lực của visa và hộ chiếu một lần nữa trước khi đến Úc để đảm bảo nhập cảnh thuận lợi.
  • Bạn cần điền Incoming Passenger Card khi nhập cảnh (sẽ được phát trên máy bay, Upskilling sẽ hướng dẫn khách hàng cách điền form chi tiết)
  • In một bản visa ra file giấy, mang theo khi nhập cảnh.

Chi tiết sẽ được hướng dẫn cụ thể khi quý khách hàng sử dụng dịch vụ visa của Upskilling.

Vì sao chọn dịch vụ visa Upskilling?

Tư vấn và xử lý hồ sơ bởi các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, trình độ Thạc sĩ, có kiến thức pháp lý, kinh nghiệm và trải nghiệm sống tại Úc, Mỹ, Canada,… Chúng tôi cam kết tư vấn thông tin có lợi nhất cho khách hàng và giúp khách hàng đơn giản hoá các thủ tục, chuẩn xác và hiệu quả trong quá trình lấy visa và tận hưởng chuyến đi an toàn, thuận lợi nhất có thể.

Vui lòng liên hệ Hotline/ Zalo 089 668 4565  để được tư vấn giải pháp và giải đáp các thắc nhanh từ các chuyên gia bạn nhé!

Chúc bạn thành công!

QUY TRÌNH KIỂM SOÁT HỒ SƠ CHẶT CHẼ

Visa du học
Visa du học
Visa du học
Visa du học

THÔNG TIN LIÊN QUAN

Thống kê so sánh thực trạng nộp hồ sơ và tỷ lệ cấp Visa cho Việt Nam từ Bộ Nội Vụ Úc mới nhất.

Sinh viên có thể làm việc với thu nhập lên đến 40,000 AUD/năm, nhiều cơ hội định cư tay nghề.

Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục, chi phí và các lưu ý quan trọng khi phỏng vấn xin visa du lịch Mỹ.

Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục, chi phí và các lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ xin visa du lịch Canada.