Du học Úc

DU HỌC ÚC

Du học Úc: Điều kiện, học phí, tư vấn xin học bổng, so sánh, phân tích thực trạng du học Úc và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

  • Hệ thống giáo dục Úc.
  • Các trường Đại học lớn ở Úc và học bổng cho du học sinh.
  • Thuận lợi và khó khăn khi du học Úc.
  • So sánh mức sống ở các thành phố lớn của Úc, cơ hội việc làm.
  • Các ngành nghề dễ được định cư Úc theo báo cáo của Bộ nội vụ Úc, cập nhật mới nhất 2024
  • Cơ hội định cư Úc sau khi tốt nghiệp
  • Những thay đổi mới nhất về chính sách visa Úc

1. Hệ thống giáo dục Úc

Theo thống kê tư 1-5/2024, tổng số sinh viên quốc tế theo học tại Úc hiện là 717.587.sinh viên, trong đó có khoảng 33.765 sinh viên Việt Nam. Để hạn chế các rủi ro khi du học Úc, Upskilling sẽ giúp bạn phân tích và tổng hợp lại những thông tin quan trọng, cần biết trước khi du học Úc nhé.

Các cấp học phổ thông ở Úc bao gồm: Phổ thông cơ sở (từ lớp 1 – 6), Trung học cơ sở (từ lớp 7 – 10) và Trung học phổ thông (từ lớp 11 – 12).

  • Các khóa học dự bị

Tại Úc có rất nhiều cơ sở giáo dục cung cấp các khóa học dự bị. Khóa học dự bị (Foundation Studies) là khóa học kéo dài trong vòng 1 năm. Trong quãng thời gian này, bạn sẽ được học tập các kiến thức, kỹ năng cần thiết để chuẩn bị bước vào Đại học. Kết thúc khóa học dự bị, bạn sẽ được kiểm tra, đánh giá trình độ mà không cần thi lấy chứng chỉ.

Ưu điểm: Có thời gian trải nghiệm nước Úc và làm quen với việc học tập tại Úc nếu bạn chưa xác định vào chương trình học chính thức nào.

Hạn chế: tốn kém chi phí cao, có thể không cần thiết nếu bạn có trình độ tiếng Anh đủ để hoà nhập và học tập tại Úc. Giải pháp thay thế là bạn có thể du lịch và học các chứng chỉ ngắn hạn 3 tháng là đủ để bạn trải nghiệm với chi phí thấp hơn rất nhiều.

  • Trung học phổ thông

Chương trình du học phổ thông tại Úc bao gồm các môn học phổ thông theo quy định của Úc, các môn học tự chọn và các khóa học tiền đề nhằm chuẩn bị cho học sinh bước vào các trường Đại học, Cao đẳng hoặc trường đào tạo nghề ở Úc và các nước phát triển khác.

Ưu điểm: đối với du học Úc, nếu du học bậc phổ thông thì phụ quynh có thể đi theo làm người giám hộ hợp pháp, tuy nhiên cần chứng minh tài chính đủ khả năng trang trải chi phí sống cho cả học sinh và người giám hộ trong suốt quá trình học. Có thể nhờ người thân ở Úc giám hộ để tối ưu chi phí.

Hạn chế: học sinh trong độ tuổi thay đổi tâm sinh lý, dễ cô đơn và cảm thấy khó hoà nhập trong môi trường đa văn hoá, khó khăn trong việc tự định hướng và trưởng thành, gia đình khó đồng hành cùng, chi phí cao do gia đình phải chu cấp 100% cho học sinh và người giám hộ đi cùng.

  • Cao đẳng & các chương trình đào tạo nghề

Khóa học Cao đẳng nghề VET (Advanced Diploma) kéo dài từ 2 – 2,5 năm. Chương trình học này giúp sinh viên nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình. Có thể xin visa 485, ở lại Úc làm việc 18 tháng sau khi tốt nghiệp, hoặc có thể tiếp tục học lên Đại học và các chương trình học cao hơn.

Các chứng chỉ nghề III, IV, Diploma (trung cấp nghề) kéo dài từ 6 tháng đến 1,5 năm. Đây là các chương trình đào tạo nghề nghiệp nền tảng cho các đối tượng từ 16 tuổi trở lên, hỗ trợ thị trường lao động và sau khi hoàn thành chương trình học, có thể chuyển tiếp học Cao đẳng và Đại học.

Ưu điểm: thời gian học ngắn, tiết kiệm thời gian và chi phí, học phí chỉ từ 6,000 AUD/năm. Sau khi hoàn thành Cao đẳng nghề, có thể chuyển tiếp lên bằng Đại học chỉ với 1 – 1,5 năm học, yêu cầu đầu vào đơn giản cả về tiếng Anh (từ IELTS 4.5) và điểm học bạ, chỉ cần tốt nghiệp THPT, có thể ở lại Úc làm việc hợp pháp 18 tháng với visa 485 khi có IELTS đủ 6.5 trở lên sau khi tốt nghiệp, không quá 35 tuổi, được làm thêm 20 giờ/tuần trong quá trình học, 40 giờ/tuần trong thời gian nghỉ hè. Sinh viên có cơ hội định cư lâu dài nếu theo học các ngành trong danh sách định cư, học tập và làm việc ở các bang và vùng lãnh thổ ít dân, hoặc được chủ doanh nghiệp bảo lãnh.

Hạn chế: tuy các chứng chỉ nghề và bằng Cao đẳng nghề yêu cầu tiếng Anh từ 4.5 IELTS, nhưng sinh viên quốc tế cần IELTS 6.0 để đủ yêu cầu xin visa du học từ bộ di trú theo cập nhật mới nhất 2024.

  • Đại học

Bạn có thể ghi danh học Đại học sau khi hoàn thành chương trình học lớp 12 hoặc Chứng chỉ nghề III, IV, Cao đẳng nghề. Bằng cấp học sinh nhận được sau khi kết thúc bậc Đại học tại Úc là bằng Cử nhân cho khóa học kéo dài tối thiểu trong 3 năm. Bạn có thể tiếp tục học thêm một năm nữa để lấy bằng cử nhân danh dự sau khi đã tốt nghiệp Cử nhân.

Ưu điểm: Có thể ở lại Úc làm việc 2-3 năm sau khi tốt nghiệp với visa 485 và có IELTS đủ 6.5 trở lên, không quá 35 tuổi, được làm thêm 20 giờ/tuần trong quá trình học và 40 giờ/tuần trong thời gian nghỉ hè, người thân như vợ/chồng/con có thể theo cùng và được làm việc giống với đương đơn chính là sinh viên, thời gian học Đại học ở Úc trung bình 3,5 năm, ngắn hơn so với 1 số quốc gia khác. Sinh viên có cơ hội định cư lâu dài nếu theo học các ngành trong danh sách định cư, học tập và làm việc ở các bang và vùng lãnh thổ ít dân, hoặc được chủ doanh nghiệp bảo lãnh.

Hạn chế: Học phí Đại học Úc khá cao từ 28,000 AUD – hơn 50,000 AUD tuỳ theo chất lượng và xếp hạng của trường, sinh viên cần chuẩn bị tối thiểu đủ tài chính cho 1 năm học đầu tiên bao gồm chi phí sống cho bản thân và người thân theo cùng nếu có.

  • Thạc sĩ

Sinh viên tốt nghiệp với Bằng Cử nhân có thể tiếp tục một khóa học Thạc sĩ dài từ một 1 – 2 năm để lấy bằng Thạc Sĩ. Bằng Thạc sĩ có thể được trao cho hoạt động dựa trên nghiên cứu đầy đủ hoặc cho các khóa học kết hợp nghiên cứu (research), dự án hoặc khoá học thực hành (course work). Người học có thể tham gia chương trình sau đại học ở Úc (postgraduate) kéo dài 6 tháng, sau đó chuyển tiếp thêm 1 – 1,5 năm để lấy bằng thạc sĩ.

Điều kiện nhập học chương trình thạc sĩ ở Úc khá linh hoạt so với các quốc gia khác, người học có thể nhập học với bảng điểm từ lớp 11 kèm bảng điểm IELTS đạt yêu cầu, và chứng minh năng lực làm việc chuyên môn hoặc ở cấp quản lý từ 5-8 năm trở lên tuỳ theo từng trường. Do đó, cơ hội nhận bằng Thạc sĩ Úc rất rộng mở cho du học sinh quốc tế.

Ưu điểm: chương trình đầu vào linh hoạt, điểm IELTS đầu vào yêu cầu từ 6.5 khá nhẹ nhàng so với đầu vào thạc sĩ một số quốc gia khác. Có thể ở lại Úc làm việc 2-3 năm sau khi tốt nghiệp với visa 485 và có IELTS đủ 6.5 trở lên, được làm thêm 20 giờ/tuần trong quá trình học và 40 giờ/tuần trong thời gian nghỉ hè, người thân như vợ/chồng/con có thể theo cùng và được làm việc giống với đương đơn chính là sinh viên. Sinh viên có cơ hội định cư lâu dài nếu theo học các ngành trong danh sách định cư, học tập và làm việc ở các bang và vùng lãnh thổ ít dân, hoặc được chủ doanh nghiệp bảo lãnh.

Hạn chế: học phí thạc sĩ ở Úc khá cao, giao động từ 30,000 – hơn 50,000 AUD/năm.

  • Tiến Sĩ

Tiến sĩ là văn bằng cao nhất tại Úc, có được bằng cách thực hiện luận án sau khi nghiên cứu và thường yêu cầu tối thiểu 3 năm nghiên cứu toàn thời gian. Nhiều khoa cấp bằng Tiến sĩ Khoa học Cao cấp (DSsc) hoặc Nhân văn (DLitt) khi học viên nộp công trình nghiên cứu đã xuất bản thể hiện sự đóng góp đáng kể vào kiến ​​thức trong một lĩnh vực cụ thể.

Ưu điểm: có cơ hội trở thành giảng viên và định cư lâu dài. Có thể ở lại Úc làm việc 2-3 năm sau khi tốt nghiệp với visa 485 và có IELTS đủ 6.5 trở lên, được làm thêm 20 giờ/tuần trong quá trình học và 40 giờ/tuần trong thời gian nghỉ hè, người thân như vợ/chồng/con có thể theo cùng và được làm việc giống với đương đơn chính là sinh viên. Sinh viên có cơ hội định cư lâu dài nếu theo học các ngành trong danh sách định cư, học tập và làm việc ở các bang và vùng lãnh thổ ít dân, hoặc được chủ doanh nghiệp bảo lãnh. Có nhiều trường Đại học trao học bổng tiến sỹ ở Úc.

Hạn chế: thời gian học 3-4 năm, IELTS từ 7.0 trở lên, yêu cầu kinh nghiệm nghiên cứu, học phí cao từ 36,000 –  60,000 AUD/năm khi chưa có học bổng.

du học úc

Bản đồ vị trí các Đại học lớn ở Úc

2. Các trường Đại học lớn ở Úc và học bổng cho du học sinh

STT

Tên trường

Xếp hạng thế giới

Ngành tốt nhất trong Top 30 thế giới

Học phí

Học bổng

1

University of Melbourne

#27

Tâm lý (#10), y tế và sức khoẻ (#13), Nghệ thuật và nhân văn (#15), Vi sinh (#15), Bệnh truyền nhiễm (#18), Giáo dục (#27)

47,600-52,000 AUD/năm

10,000 -36,000 AUD

2

The University of Sydney

#29

Trí tuệ nhân tạo (#14), nghệ thuật và nhân văn (#16), Khoa học máy tính (#22), Ung thư học (#22), Kinh tế và kinh doanh (#25)

52,000-56,000 AUD/năm

10,000 -40,000 AUD

3

Monash University

#35

Kinh doanh và kinh tế (#8), Giáo dục (#9), Dược lý và chất độc học (#5), Nội tiết và chuyển hoá (#16), Khoa học xã hội và sức khoẻ cộng đồng (#27)

52,200-61,200 AUD/năm

6,000 -50,000 AUD

4

University of New South Wales Sydney

#36

Giáo dục (#14), Khoa học kỹ thuật xanh (#19), Kỹ thuật điện, điện tử (#19), Khoa học khí tượng & khí quyển (#25), Tâm lý (#26), Kỹ thuật (#27)

52,000-56,000 AUD/năm

5,000- 20,000 AUD

5

University of Queensland

#41

Sinh thái học (#6), Môi trường (8), Ứng dụng sinh học vi sinh (#12) Kỹ thuật khoa học thực phẩm (#19), Tâm lý (#20), Khoa học động vật và cây trồng (#21)

46,400-48,000 AUD/năm

5,000- 12,000 AUD

6

Australian National University

#85

Quang học (#18), Nghệ thuật và nhân văn (#29)

41,000-50,000 AUD/năm

5,000- 20,000 AUD

7

University of Technology Sydney (UTS)

#86

Nguồn nước (#1), Trí tuệ nhân tạo (#4), Kỹ thuật điện và điện tử (#6), Kỹ thuật xây dựng (#7), Khoa học máy tính (#16), Kỹ thuật cơ khí (#18), Năng lượng và nguyên liệu (#21)

43,000-50,000 AUD/năm

5,000- 26,000 AUD

8

University of Western Australia

#91

Sinh học và hàng hải (#6), Khoa học động vật và cây trồng (#12), Kỹ thuật nông nghiệp (#28)

45,500-46,200 AUD/năm

2,500- 10,000 AUD

9

University of Adelaide

#92

Trí tuệ nhân tạo (#13), Kỹ thuật môi trường (#16)

47,500-49,900 AUD/năm

15 – 30% học phí

10

Swinburne University of Technology

#142

Kỹ thuật điện và điện tử (#24)

36,000-44,000 AUD/năm

5,000- 27,000 AUD

11

Curtin University

#164

Kỹ thuật xây dựng (#25)

30,000-40,000 AUD/năm

25% học phí

12

Deakin University

#177

Giáo dục và nghiên cứu giáo dục (#11)

35,000-40,000 AUD/năm

6,000 -29,000 AUD

13

Queensland University of Technology (QUT)

#184

Không có

32,600-36,800 AUD/năm

20% học phí

14

Macquarie University

#192

Không có

43,000-50,000 AUD/năm

5,000 -15,000 AUD

15

Royal Melbourne Institute of Technology (RMIT)

#195

Kỹ thuật xây dựng (#12)

41,000-44,000 AUD/năm

25% học phí

16

University of Wollongong

#204

Vật lý vật chất ngưng tụ (#20), Kỹ thuật cơ khí (#20), Hoá học vật lý (#23)

29,000-40,000 AUD/năm

10,000 AUD

17

University of Newcastle

#235

Không có

34,000-41,000 AUD/năm

4,000-10,000 AUD

18

Griffith University

#239

Không có

33,500-37,500 AUD/năm

50% học phí

19

Western Sydney University

#278

Sinh thái học (#26)

28,900-35,100 AUD/năm

5,000 – 7,500 AUD

20

La Trobe University 

#284

Không có

36,000-41,000 AUD/năm

10 – 25% học phí

Theo báo cáo từ Tạp chí U.S. News & World Report Hoa kỳ 2024 -2025

3. Thuận lợi và khó khăn khi du học Úc

3.1. Thuận lợi

Bạn có thể mang người thân theo cùng khi du học Úc, nhưng có một số điều kiện và quy trình cần lưu ý:

  • Loại Visa: Nếu bạn xin visa du học Úc (subclass 500), bạn có thể đưa người thân (vợ/chồng, con cái) theo cùng. Người thân có thể xin visa phụ thuộc (subclass 500) dựa trên visa của bạn.

  • Người thân đủ điều kiện: Những người thân mà bạn có thể mang theo bao gồm:

    • Vợ hoặc chồng.
    • Con cái phụ thuộc (dưới 18 tuổi) hoặc con cái đã lớn nhưng vẫn phụ thuộc vào bạn.
  • Chứng minh tài chính: Bạn cần chứng minh có đủ khả năng tài chính để hỗ trợ cho cả bạn và người thân trong suốt thời gian học tập tại Úc.

  • Hồ sơ xin visa: Bạn cần nộp hồ sơ xin visa cho người thân cùng với hồ sơ xin visa của mình. Điều này có thể được thực hiện cùng lúc hoặc sau đó.

  • Quyền làm việc: Người thân có visa phụ thuộc có thể làm việc tại Úc, nhưng có một số giới hạn về số giờ làm việc trong thời gian bạn học.

  • Thời gian cư trú: Người thân sẽ có quyền ở lại Úc trong suốt thời gian bạn có visa du học.

Các lợi thế khác:

  • Chất lượng giáo dục cao: Úc có nhiều trường đại học danh tiếng và nằm trong top thế giới. Chương trình đào tạo được công nhận toàn cầu.

  • Môi trường sống an toàn: Úc được xếp hạng là một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới, với chất lượng cuộc sống cao và dịch vụ y tế tốt.

  • Đa dạng văn hóa: Úc có một cộng đồng quốc tế lớn, giúp bạn có cơ hội giao lưu, học hỏi và làm quen với nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • Cơ hội làm việc: Du học sinh có thể làm việc trong thời gian học (tối đa 40 giờ/2 tuần), giúp bạn có thêm kinh nghiệm và thu nhập.

  • Chương trình học linh hoạt: Các trường đại học tại Úc thường có chương trình học linh hoạt, cho phép bạn chọn các môn học theo sở thích và nhu cầu nghề nghiệp.

  • Cơ hội định cư: Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể xin visa làm việc tạm thời và có cơ hội định cư tại Úc nếu đáp ứng đủ điều kiện.

3.2 Khó khăn

  • Chi phí cao: Chi phí học tập và sinh hoạt tại Úc tương đối cao, đặc biệt ở các thành phố lớn như Sydney và Melbourne. Bạn cần lên kế hoạch tài chính cẩn thận.
  • Áp lực học tập: Chương trình học có thể khá nghiêm ngặt và áp lực, đòi hỏi bạn phải quản lý thời gian và công việc hiệu quả.
  • Chính sách visa: Thay đổi trong chính sách visa có thể ảnh hưởng đến kế hoạch học tập và làm việc của bạn.

4. So sánh các thành phố lớn ở Úc

4.1. Sydney

Thành phố Sydney thuộc bang New South Wales, Sydney có nền kinh tế phát triển bậc nhất nước Úc: Theo thống kê của Bộ Phát triển Khu vực Úc 2023, GDP của thành phố Sydney chiếm 1/5 tổng GDP của Úc và luôn là điểm đến lý tưởng của các nhà đầu tư lớn đến từ mọi nơi trên thế giới. Ngoài ra, Sydney thu hút mọi người đến làm việc và phát triển kinh tế là bởi những chính sách, đãi ngộ cực tốt của chính quyền thành phố dành cho người dân tại đây, giúp họ có cuộc sống hạnh phúc và ổn định. Sydney được đánh giá là thành phố đáng sống nhất nước Úc bởi rất nhiều bãi biển đẹp hàng đầu thế giới, phong cách sống năng động, khí hậu dễ chịu, công việc rất nhiều.

  • Thời tiết: Nhiệt độ trung bình từ 9 – 35 °C. Thời tiết dễ chịu, không quá lạnh, không có tuyết khu vực đô thị vào mùa đông, mùa hè nóng như miền nam Việt Nam. Mùa hè ở Úc là từ tháng 12 đến tháng 3, mùa đông từ tháng 6 đến tháng 9, do nằm ở nam bán cầu nên Úc sẽ có phần ngược lại với các nước Âu, Mỹ, và các nước phía bắc bán cầu.
  • Di chuyển: vô cùng thuận tiện, có thể nói là một trong các thành phố di chuyển thuận tiện nhất thế giới, do hệ thống giao thông công cộng phát triển cả xe bus, tàu điện, tàu light rail, chạy xuyên thành phố, hầu như khu vực nào cũng có tàu điện, cơ sở hạ tầng được hoàn thiện. Ngoài ra, phà cũng là một phương tiện kết nối được sử dụng phổ biến để kết nối khu vực bắc Sydney. Thể Opal được bán phổ biến ở bất cứ cửa hàng, siêu thị tiện lợi nào, dùng để di chuyển bằng phương tiện công cộng ở Úc, bạn có thể Top up tiền vào thể bằng app trên điện thoại, tại các trụ thẻ gần ga tàu hoặc tại các tiệm bán hàng tiện lợi, rất đơn giản, ngoài ra bạn có thể sử dụng thẻ ATM để di chuyển thay thẻ Opal, nhưng tốt nhất bạn nên đăng ký một thẻ Opal để có nhiều lợi ít và tiết kiệm hơn. Số điện bạn di chuyển bằng phương tiện công cộng thông qua thể Opal Adult cho người trưởng thành, sẽ giới hạn khoảng 15,80 AUD/ ngày, 63,20 AUD/ tuần hoặc 2,70 AUD vào Chủ nhật, nên bạn có thể đi bao nhiêu cũng chỉ bị trừ số tiền đó. Nếu di chuyển bằng phương tiện công cộng, bạn cố gắng Tap thẻ mỗi khi ra vào trạm, tránh bị trừ tiền nhiều hơn lần sau (phí phạt khoảng 8-10 AUD/lần), và bị các cảnh sát tuần tra gian lận trên các chuyến tàu lập biên bản, nếu du học sinh bị phát hiện không Tap thẻ sẽ bị phạt tối thiếu từ 200 AUD và đưa vào Police Check không tốt do lý lịch của bạn. Bạn dễ dàng sử dụng tàu điện, xe bus để đi học hoặc đi làm mà không cần có ô tô riêng. Xe đạp ở Sydney thì có thể không cần thiết, vì khoảng cách các trạm tàu, trạm xe bus, siêu thị, thư viện, quán ăn gần như rất gần, bạn chỉ cần đi bộ 5-10 phút là có thể đến các trạm. Một điều rất thú vị là nếu bạn đi tàu điện, xe bus ở Sydney từ điểm A đến điểm B, và đi ngược lại trong vòng 1 giờ thì bạn hoàn toàn không mất tiền bạn nhé.
  • Việc làm: cơ hội làm thêm ở Sydney vô cùng phong phú, xin việc đơn giản do người Việt ở Sydney rất đông và sự phát triển du lịch, khiến những công việc về dịch vụ du lịch, nhà hàng, khách sạn và dịch vụ làm đẹp (làm nails, làm tóc), ăn uống cần nhu cầu nhân lực rất cao. Mức lương trung bình tối thiểu ở Úc là 24,10 AUD/giờ. Sydney là thành phố được xem là có mức lương cao nhất nước Úc. Thông thường, chỉ cần biết tiếng Anh cơ bản, bạn có thể làm việc cho người Việt với lương từ 15 AUD/giờ, nếu làm việc cho người Úc hoặc Âu Mỹ, mức lương sẽ trên 24 AUD/giờ, thu nhập được trả theo tuần và bạn có thể được đóng super (thuế) nếu nhận lương qua tài khoản ngân hàng, thông thường chủ người Việt sẽ trả lương bằng tiền mặt, tiền super này du học sinh có thể yêu cầu lấy khi rời Úc về Việt Nam.
  • Nhà ở: bạn có thể đăng ký ở kiến túc xá của trường giá thuê từ 300 – 450 AUD/ tuần, nếu bạn thuê phòng đơn ở các khu người Việt như Bankstown, Cabramatta, Marrickville, giá thuê từ 170 – 250 AUD/tuần, nếu bạn thuê căn hộ và chia sẻ với bạn bè, giá thuê từ 250 – 350 AUD/tuần. Bạn có thể tìm phòng, nhà chia sẻ ở các trang nguoiviettaiuc.com; các group người việt tại Úc trên Facebook và thông qua dịch vụ của trường; gumtree.com.au; realestate.com.au; flatmates.com.au.
  • Ăn uống: Món ăn đa dạng, đồ ăn Việt phong phú, ngoài ra món Thái, món Hàn, món Nhật, món Tây, món Hoa, món nào cũng có nhiều nhà hàng để lựa chọn, thực phẩm không quá mắc so với các thành phố khác của Úc, sự chênh lệch giá không cao, các bạn yên tâm nha, vì thu nhập ở Sydney cũng cao hơn các thành phố khác nên thực phẩm mắc hơn 5 – 7 AUD không phải vấn đề. Ngoài các chợ, siêu thị của người Châu Á, bạn có thể mua thực phẩm ở các siêu thị nổi tiếng như: Woolworths, Coles, Aldi (Aldi giá rẻ nhất), tuy nhiên giá các thực phẩm ở siêu thị cũng khuyến mãi liên tục mỗi ngày, bạn có thể săn thực phẩm, trái cây khuyến mãi vào cuối ngày.
  • Chi phí: Trung bình 1 tuần nếu bạn tiết kiệm tự nấu ăn thì chi phí từ 400 – 600 AUD/ tuần, nếu bạn ăn tiệm thì chi phí từ 700 – 1,000 AUD/tuần (chi phí bao gồm: ăn, ở, di chuyển, phí sinh hoạt)
  • Con người: hơn 117,907 người Việt đang sinh sống và làm việc tại Sydney. Do đó, bạn sẽ thấy rất gần gũi và dễ dàng trong sinh hoạt nếu chọn học tập tại Sydney. Người dân Sydney bao gồm rất nhiều quốc gia đến Sydney định cư, có thể nói ngoài người bản ngữ thì người Trung Quốc được xem là đông nhất, tiếp sau đó là người Li Băng, Ả rập, Ấn độ, Việt Nam,Thái Lan, Hàn Quốc,…

4.2. Melbourne

Thành phố Melbourne thuộc bang Victoria, điểm nổi bật của thành phố Melbourne có lẽ là ở hệ sinh thái đang dần cân bằng với hệ động thực vật, khí hậu, chu trình nước với cơ sở hạ tầng kinh tế, xã hội và con người. Vậy nên không khí tại Melbourne rất trong lành, thoải mái và cực kỳ thích hợp với những người yêu thích vẻ đẹp thiên nhiên. Melbourne cũng nằm trong top 1 thành phố đáng sống nhất nước Úc.

  • Thời tiết: Nhiệt độ trung bình từ 5 – 27 °C. Thời tiết có phần mát mẻ và ẩm ướt hơn Sydney, mưa nhiều hơn, tuyết cũng không xuất hiện ở khu đô thị vào mùa đông, nhưng tuyết rơi nhiều ở các khu vực vùng núi vào mùa đông.
  • Di chuyển: tương tự như Sydney, phương tiện công cộng ở Melbourne cũng vô cùng thuận tiện, từ xe bus, tàu điện, ô tô, đều rất thuận lợi, cơ sở hạ tầng hoàn thiện, đặc biệt trong khu vực downtown, bạn sẽ được di chuyển miễn phí, các khu vực còn lại sẽ tính phí. Bạn có thể mua thẻ Myki để di chuyển tại Melbourne, cách sử dụng giống thể Opal ở Sydney.
  • Việc làm: Việc làm thêm ở Melbourne cũng đa dạng như ở Sydney. Tuy nhiên, mức lương ở Melbourne thường thấp hơn Sydney một chút từ 10-20%.
  • Nhà ở: chi phí thuê nhà ở Melbourne thường thấp hơn Sydney từ 10-15%, bạn có thể thuê nhà ở các khu vực nhiều người Việt như Footscray, Springvale, Sunshine, hoặc có thể thuê các căn hộ ở trung tâm và chia sẻ phòng, ở kiến túc xá của trường tuỳ theo khả năng tài chính của bạn.
  • Ăn uống: thực phẩm và ăn, uống ở Melbourne cũng phong phú và hấp dẫn như Sydney, nhưng chi phí món ăn sẽ thấp hơn Sydney 10-20%. Ngoài các chợ, siêu thị của người Châu Á, bạn có thể mua thực phẩm ở các siêu thị nổi tiếng như: Woolworths, Coles, Aldi (Aldi giá rẻ nhất), tuy nhiên giá các thực phẩm ở siêu thị cũng khuyến mãi liên tục mỗi ngày, bạn có thể săn thực phẩm, trái cây khuyến mãi vào cuối ngày.
  • Chi phí: do chi phí thuê nhà và ăn uống ở Melbourne thấp hơn Sydney một chút nên bạn có thể giảm được một ít chi phí.
  • Con người: hơn 100,000 người Việt đang sinh sống và làm việc tại Melbourne, ngoài ra còn có người hoa, người các nước Trung Quốc, Nam Á, Tây Á, Anh, New Zealand, Hàn Quốc,…. Tương tự như Sydney, bạn có thể dễ dàng hoà nhập và học tập khi chọn Melbourne.

4.3. Brisbane

Thành phố Brisbane thuộc bang Queensland. Trong những năm gần đây, nền kinh tế của thành phố đã có sự tăng trưởng rõ rệt trong hầu hết tất cả các ngành nghề, có thể kể đến một vài ngành như: Công nghệ thông tin – truyền thông, Công nghệ khai thác & dịch vụ, Khoa học đời sống,… Ngoài ra, du lịch cũng đóng một vai trò rất quan trọng trong sự tăng trưởng kinh tế của thành phố Brisbane với hơn 5 triệu người đến tham quan thành phố Úc này mỗi năm. Brisbane là thành phố lớn thứ 3 ở Úc, sau Sydney và Melbourne.

  • Thời tiết: Nhiệt độ trung bình từ 17 – 35 °C. Brisbane có khí hậu cận nhiệt đới, thời tiết nóng ấm quanh năm. Vào mùa hè (Tháng 12 – tháng 2), nhiệt độ trung bình cao nhất khoảng 30°C. Thành phố thường có mưa rào vào mùa hè, đôi khi có mưa xối xả kèm theo sấm sét. Nói chung, mùa đông khô ấm và dễ chịu. Hầu hết các ngày mùa đông có nhiều nắng với nhiệt độ trung bình khoảng 17°C.
  • Di chuyển: sinh viên di chuyển ở Brisbane chủ yếu bằng xe bus, tàu điện chưa phát triển rộng khắp ở Brisbane, chọn sử dụng xe ô tô và xe đạp thì tuỳ vào khả năng tài chính của sinh viên. Bạn có thể dùng thẻ Go Card để di chuyển bằng phương tiện công cộng tương tự các thành phố khác.
  • Việc làm: việc làm thêm ở Brisbane không nhiều và đa dạng như các thành phố lớn như Sydney hay Melbourne, chủ yếu sinh viên thường làm các công việc tại nhà hàng, tiệm nail, thu nhập có phần thấp hơn Sydney từ 15-30%.
  • Nhà ở: bạn có thể thuê kiến túc xá của trường theo dạng phòng đơn, hoặc thuê phòng của chủ nhà người Việt, người bản xứ, hoặc chia sẻ phòng với các sinh viên khác với mức phí thấp hơn Sydney khoảng 20-40%.
  • Ăn uống: Inala – nơi có cộng đồng người Việt ở Brisbane lớn nhất. Bạn có thể tìm kiếm ẩm thực và thực phẩm Châu Á tại đây. Ngoài các chợ, siêu thị của người Châu Á, bạn có thể mua thực phẩm ở các siêu thị nổi tiếng như: Woolworths, Coles, Aldi (Aldi giá rẻ nhất), tuy nhiên giá các thực phẩm ở siêu thị cũng khuyến mãi liên tục mỗi ngày, bạn có thể săn thực phẩm, trái cây khuyến mãi vào cuối ngày.
  • Chi phí: chi phí sống ở Brisbane thấp hơn Sydney khoảng 20-30%, nên Brisbane cũng là một thành phố đáng để du học nếu bạn không có ý định đi làm thêm và trải nghiệm phong cách sống sôi động trong quá trình học.
  • Con người: Ngoài người bản ngữ và người Việt, Brisbane còn có các quốc gia khác đến đây định cư như người Trung Quốc, Tây Ban Nha, Ấn độ, Hàn Quốc,…Nhịp sống ở Brisbane cũng tương đối nhẹ nhàng, không có nhiều biến động, sinh viên dễ dàng học tập.

4.4. Adelaide

Thành phố Adelaide nằm ở bang South Australia (Nam Úc), được mệnh danh là “thành phố trong công viên”. Mức giá thuê nhà tại thành phố Adelaide là cực kỳ rẻ, chỉ bằng 1/2 so với thành phố Sydney. Hơn thế nữa, bạn sẽ không cần phải lo lắng về vấn đề sai lệch, “chặt chém” giá bởi giá cả của tất cả các mặt hàng tạ đây đều rõ ràng và tương đương nhau. Adelaide là thành phố đáng sống thứ 4 tại Úc, chỉ sau Sydney, Melbourne và Brisbane.

  • Thời tiết: Nhiệt độ trung bình từ 7 – 31 °C. Thời tiết dễ chịu, mùa hè thì ấm áp và khô ráo, mùa đông thì lạnh, và trời có gió và gần như trong xanh, nhưng cũng có những đợt mưa lớn trong năm.
  • Di chuyển: So với Sydney và Melbourne thì Adelaide sẽ hạn chế hơn về phương tiện duy chuyển, chủ yếu bạn có thể di chuyển bằng xe bus và ô tô, hệ thống tàu điện khá tốt nhưng chưa mở rộng và hoàn thiện bằng 2 thành phố lớn nhất của Úc. Bạn có thể sử dụng thẻ metroCARD để di chuyển tại Adelaide, tương tự như thể Opal và Myki.
  • Việc làm: các loại công việc làm thêm ở Adelaide cũng giống với các thành phố lớn khác. Tuy nhiên, số lượng công việc sẽ không quá đa dạng và thu nhập sẽ không cao bằng Sydney.
  • Nhà ở: chi phí thuê nhà ở Adelaide thấp hơn khá nhiều so với Sydney, trung bình từ 30 đến 40%.
  • Ăn uống: Khu vực nằm dọc theo đường Hanson Rd là khu người Việt của Adelaide, bạn có thể tìm mua thực phẩm và các món ăn châu Á tại đây, ngoài ra thì ẩm thực các nước Âu, Thái, Hoa, Nhật cũng phổ biến ở Adelaide, nhưng không nhiều khu ẩm thực châu Á như các thành phố lớn khác, giá thực phẩm ở Adelaide cũng rẻ hơn Sydney khoảng 10-20%. Ngoài các chợ, siêu thị của người Châu Á, bạn có thể mua thực phẩm ở các siêu thị nổi tiếng như: Woolworths, Coles, Aldi (Aldi giá rẻ nhất), tuy nhiên giá các thực phẩm ở siêu thị cũng khuyến mãi liên tục mỗi ngày, bạn có thể săn thực phẩm, trái cây khuyến mãi vào cuối ngày.
  • Chi phí: chi phí sống ở Adelaide có thể nói là thấp hơn Sydney từ 40 – 50%, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí thì Adelaide có thể là một lựa chọn tốt, nhưng ngược lại thu nhập từ làm thêm ở Adelaide gần như thấp hơn Sydney rất nhiều.
  • Con người: ngoài người bản ngữ thì Adelaide còn có nhiều người nhập cư đến từ Trung quốc, Hy lạp, Ý, Nam Á,…Người Việt Nam cũng định cư nhiều ở Adelaide, tuy nhiên số lượng không nhiều như Sydney hay Melbourne.

4.5. Perth

Thành phố Perth nằm ở bang Western Australia (Tây Úc), Perth từng nằm trong danh sách các thành phố ít dân, chính sách nhập cư và định cư tốt nên Perth đã thu hút cộng đồng người Việt rất nhiều. Những năm gần đây, sự tăng trưởng kinh tế nhanh và rõ rệt, cơ hội việc làm hấp dẫn, mức sống phải chăng,… Cũng bởi vậy mà nơi đây có những dấu ấn mang đậm bản sắc Việt được thể hiện qua nét ẩm thực. Bạn có thể thấy các món ăn như các loại phở, bún, lẩu mắm,…cùng các loại rau, quả Việt Nam được bán rất nhiều khi đến thành phố Perth.

  • Thời tiết: Nhiệt độ trung bình từ 9 – 36 °C, mùa hè thì ấm áp và khô ráo; mùa đông thì dài, mát mẻ và ẩm ướt; và trời có gió và gần như trong xanh quanh năm. Theo diễn tiến trong năm, nhiệt độ thường thay đổi từ 9°C đến 30°C và hiếm khi dưới 5°C hoặc trên 36°C.
  • Di chuyển: tương tự như Adelaide, ở Perth sinh viên chủ yếu di chuyển bằng xe bus, ô tô và xe đạp có thể được sử dụng phổ biến tuỳ theo năng lực tài chính của sinh viên, tàu điện chưa phát triện rộng khắp tại Perth. Perth cho phép sử dụng xe buýt miễn phí nếu đi lại cùng một khu vực định sẵn. Khi đi lại giữa các khu vực khác nhau, người dùng có thể sử dụng thẻ SmartRider để trả phí. Phí mua thẻ Standard SmartRider là 10 AUD. Người dùng cũng có thể sử dụng SmartRider để trả phí đậu xe ô tô tại các trạm xe điện Transperth. 
  • Việc làm: việc làm thêm cho sinh viên tại Perth cũng giống như Brisbane, số lượng công việc không quá đa dạng, tập trung chủ yếu vào công việc bán hàng, làm nail, nhà hàng, nếu sinh viên có tiếng Anh tốt có thể làm cộng tác viên cho các công ty về dịch vụ, dạy kèm. Thu nhập ở Perth có thể nói là ngang ngửa Sydney, đây là một điều đáng lưu ý khi chi phí sống tại Perth thấp hơn Sydney nhưng thu nhập lại không thua kém Sydney hay Melbourne mà còn có khả năng ngang ngửa bởi thế khả năng định cư và làm việc sau khi tốt nghiệp của sinh viên ở đây cũng rộng mở nếu sinh viên có năng lực ngoại ngữ tốt.
  • Nhà ở: chi phí thuê phòng, thuê nhà ở Perth thấp hơn Sydney khoảng 30%.
  • Ăn uống: Cộng đồng người Việt ở Perth tập trung phổ biến ở vùng Mirrabooka và Gerawheen. Tại những khu vực này bạn sẽ có cảm giác như là một ngôi chợ ở Sài Gòn. Các nhà hàng thì nhiều vô số, không chỉ có các món ăn phổ biến như phở, hủ tíu, bún chả giò mà còn có hết thảy, từ cháo lòng đến bún riêu, bún thang, lẩu mắm… Các món tráng miệng thì vô cùng ngon, đặc biệt là gian hàng chè nhìn ngon không tưởng, với đủ các món chè ba màu, chè đậu ngự, chè trôi nước, chè đậu trắng, đậu ván, sâm bổ lượng… Một ly nước mía mát lạnh cũng có thể tìm thấy ở đây. Ngoài ẩm thực Việt Nam, các món Âu, Hoa, Thái, Nhật cũng phổ biến ở Perth. Ngoài các chợ, siêu thị của người Châu Á, bạn có thể mua thực phẩm ở các siêu thị nổi tiếng như: Woolworths, Coles, Aldi (Aldi giá rẻ nhất), tuy nhiên giá các thực phẩm ở siêu thị cũng khuyến mãi liên tục mỗi ngày, bạn có thể săn thực phẩm, trái cây khuyến mãi vào cuối ngày.
  • Chi phí: Perth cũng giống như Brisbane và Adelaide, cuộc sống chậm, bình yên hơn Sydney, nên chi phí sống ở đây cũng thấp hơn Sydney khoảng 20%.
  • Con người: dân số ở Perth được xem là thấp nhất trong số các thành phố lớn, do đó việc hoà nhập và học tập ở Perth cũng khá dễ dàng, chủ yếu bạn nên trang bị cho mình một khả năng Anh ngữ tốt. Ở đây có nhiều chủng tộc đến từ Ireland, Anh, Ý, Ấn Độ, Trung Quốc, Hà Lan, New Zealand,…

Xem chi tiết cách tính chi phí sống tại Úc

5. Các ngành nghề dễ được định cư Úc theo báo cáo của Bộ nội vụ Úc, cập nhật mới nhất 2024

STT

                         Công việc

          Loại Visa áp dụng

                                     Lưu ý

1

Kế toán

Visa 186, 190,485,482

Áp dụng các cảnh báo

186 – Thị thực theo Chương trình đề cử của Nhà tuyển dụng (phân nhóm 186).

Quy mô doanh nghiệp

Không bao gồm các vị trí trong doanh nghiệp có ít hơn năm nhân viên.

Không bao gồm các vị trí trong doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 1 triệu đô la Úc.

Nhiệm vụ có trình độ thấp

Không bao gồm các vị trí nhân viên văn phòng, thủ quỹ hoặc kế toán.

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

2

Diễn viên, vũ công, nghệ sĩ

Visa 494, 187

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt yêu cầu từ IELTS 7.0 trở lên.

3

Chuyên viên quảng cáo, quản lý quảng cáo

Visa 190, 494, 482, 186

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

4

Lập trình viên phân tích

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

5

Kiến trúc sư

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

6

Thợ điện ô tô

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 5.0 trở lên.

7

Người làm bánh

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Có áp dụng các cảnh báo

482 – Thị thực tạm thời thiếu hụt kỹ năng (phân nhóm 482)

Các công việc có kỹ năng thấp

Không bao gồm các vị trí liên quan đến sản xuất hàng loạt hoặc tiêu chuẩn hóa (khác với sản xuất chuyên biệt), bao gồm bất kỳ vị trí nào dưới đây: có trụ sở tại một cơ sở nhượng quyền hoặc nhà máy liên quan đến việc sản xuất toàn bộ hoặc một phần sản phẩm thực phẩm để phân phối đến một địa điểm khác chủ yếu liên quan đến việc sử dụng sản phẩm thực phẩm đã chế biến sẵn từ một địa điểm khác.

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 5.0 trở lên.

8

Luật sư

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 7.0 trở lên.

9

Nhà công nghệ sinh học

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

10

Biên tập sách hoặc kịch bản

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

11

Thợ xây

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 5.0 trở lên.

12

Kỹ thuật viên xây dựng và kỹ thuật

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Có áp dụng các cảnh báo

482 – Thiếu hụt kỹ năng tạm thời (phân nhóm 482) – Luồng trung hạn

Chỉ dành cho khu vực

Không bao gồm các vị trí không nằm trong khu vực Úc theo nghĩa của tiểu quy định 5.19(16) của Quy định.

Lương

Không bao gồm các vị trí có thu nhập hàng năm được đề cử dưới 90.000 đô la Úc.

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

13

Quản lý quán cà phê hoặc nhà hàng

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Có áp dụng các cảnh báo

482 – Thị thực tạm thời thiếu hụt kỹ năng (phân nhóm 482) – Luồng ngắn hạn

Các công việc có kỹ năng thấp

Không bao gồm các vị trí trong nhà hàng dịch vụ hạn chế.

Một nhà hàng dịch vụ hạn chế bao gồm, nhưng không giới hạn ở, những điều sau: dịch vụ thức ăn nhanh hoặc thức ăn mang đi nhà hàng bình dân nhanh các cơ sở kinh doanh đồ uống chỉ cung cấp dịch vụ thức ăn hạn chế quán cà phê dịch vụ hạn chế bao gồm, nhưng không giới hạn ở, quán cà phê hoặc quán cà phê trong trung tâm thương mại nhà hàng pizza dịch vụ hạn chế.

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

14

Bác sĩ phẫu thuật tim mạch lồng ngực

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 7.0 trở lên.

15

Tư vấn về nghề nghiệp, hôn nhân, sinh viên, sức khoẻ, nghề tư vấn nói chung.

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

16

Đầu bếp

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Có áp dụng các cảnh báo

186 – Thị thực theo Chương trình đề cử của Nhà tuyển dụng (phân nhóm 186).

Không bao gồm các vị trí liên quan đến sản xuất hàng loạt trong môi trường nhà máy.

Các công việc có trình độ thấp

Không bao gồm các vị trí trong nhà hàng dịch vụ hạn chế.

Một nhà hàng dịch vụ hạn chế bao gồm, nhưng không giới hạn ở, các dịch vụ sau: dịch vụ thức ăn nhanh hoặc mang đi nhà hàng bình dân nhanh các cơ sở kinh doanh đồ uống chỉ cung cấp dịch vụ thức ăn hạn chế quán cà phê dịch vụ hạn chế bao gồm, nhưng không giới hạn ở, các quán cà phê hoặc quán cà phê trong trung tâm thương mại nhà hàng pizza dịch vụ hạn chế.

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

17

Kỹ sư xây dựng

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 7.0 trở lên.

18

Kỹ sư hệ thống và mạng máy tính

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 7.0 trở lên.

19

Nhà tổ chức hội nghị và sự kiện

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Có áp dụng các cảnh báo

482 – Thị thực tạm thời thiếu hụt kỹ năng (phân nhóm 482) – Luồng ngắn hạn

Lương

Không bao gồm các vị trí có thu nhập hàng năm được đề cử dưới 65.000 đô la Úc.

Quy mô doanh nghiệp

Không bao gồm các vị trí trong một doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 1 triệu đô la Úc.

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 7.0 trở lên.

20

Quản trị viên cơ sở dữ liệu

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

21

Chuyên gia tiếp thị

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Có áp dụng các cảnh báo

482 – Thị thực tạm thời thiếu hụt kỹ năng (phân nhóm 482) – Luồng ngắn hạn

Lương

Không bao gồm các vị trí có thu nhập hàng năm được đề cử dưới 65.000 đô la Úc.

Quy mô doanh nghiệp

Không bao gồm các vị trí trong doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 1 triệu đô la Úc.

Các nhiệm vụ có kỹ năng thấp

Không bao gồm bất kỳ vị trí nào có trụ sở tại một cơ sở bán lẻ tuyến đầu chủ yếu liên quan đến tương tác giao dịch trực tiếp với khách hàng thường xuyên.

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

22

Giảng viên đại học

Visa 186, 190, 485, 482, 494

Phải được đánh giá kỹ năng nghề và tiếng Anh đạt tối thiểu từ IELTS 6.5 trở lên.

Còn rất nhiều ngành nghề trong danh sách nghề nghiệp được định cư diện tay nghề ở Úc, bạn có thể liên hệ với chuyên gia của Upskilling để được tư vấn cụ thể về yêu cầu và quy trình xin visa miễn phí nhé.

6. Cơ hội định cư Úc sau khi tốt nghiệp

Cơ hội định cư tại Úc sau khi tốt nghiệp cho du học sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại visa, ngành học, kinh nghiệm làm việc, và yêu cầu của chính phủ Úc về nhu cầu lao động. Dưới đây là những con đường chính giúp du học sinh quốc tế có cơ hội định cư lâu dài tại Úc:

6.1. Graduate Visa (Subclass 485)

  • Temporary Graduate Visa – Post-Study Work Stream: Dành cho sinh viên tốt nghiệp chương trình cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại Úc. Visa này cho phép du học sinh ở lại làm việc tại Úc từ 2 đến 4 năm, tùy thuộc vào cấp độ học.
  • Graduate Work Stream: Dành cho sinh viên tốt nghiệp các ngành học nằm trong danh sách nghề trung và dài hạn (MLTSSL). Visa này có thời hạn 18 tháng và cho phép làm việc tại Úc.

6.2. Skilled Migration (General Skilled Migration Program – GSM)

Chương trình này dành cho những người có kỹ năng đáp ứng yêu cầu của Úc và không cần nhà tuyển dụng bảo lãnh:

  • Skilled Independent Visa (Subclass 189): Visa thường trú cho phép du học sinh không cần bảo lãnh từ nhà tuyển dụng hoặc bang. Điểm di trú được tính dựa trên tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng tiếng Anh.
  • Skilled Nominated Visa (Subclass 190): Yêu cầu một bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc bảo lãnh. Yêu cầu tương tự như visa 189 nhưng với sự bảo lãnh của bang, ứng viên sẽ nhận được thêm điểm.
  • Skilled Work Regional (Subclass 491): Dành cho những người muốn làm việc và sống tại các khu vực nông thôn. Visa này cho phép ở lại và làm việc trong 5 năm và có thể chuyển tiếp sang thường trú.

Xem chi tiết danh sách nghề được ưu tiên định cư Úc TẠI ĐÂY.

6.3. Employer-Sponsored Visas

Sinh viên quốc tế có thể được một nhà tuyển dụng tại Úc bảo lãnh cho các loại visa làm việc và định cư:

  • Temporary Skill Shortage (Subclass 482): Cho phép làm việc tại Úc từ 2 đến 4 năm và có thể chuyển tiếp sang visa thường trú.
  • Employer Nomination Scheme (Subclass 186): Dành cho những người có công việc toàn thời gian lâu dài và được nhà tuyển dụng bảo lãnh. Đây là visa thường trú cho phép định cư tại Úc vĩnh viễn.
  • Regional Sponsored Migration Scheme (Subclass 187): Dành cho những người được nhà tuyển dụng tại các vùng nông thôn hoặc xa xôi bảo lãnh, tương tự như visa 186.

6.4. Global Talent Visa

Nếu bạn có thành tích vượt trội trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, nghệ thuật hoặc học thuật, bạn có thể nộp đơn xin visa Global Talent. Đây là con đường nhanh chóng để có được thường trú mà không cần nhà tuyển dụng bảo lãnh.

6.5. State Nomination

Mỗi bang của Úc có chính sách bảo lãnh riêng, với ưu tiên dành cho các ngành nghề mà bang đó thiếu hụt. Du học sinh có thể đăng ký nhận nominations từ bang để tăng điểm và cơ hội định cư.

6.6. Permanent Residency (PR) – Thường trú nhân

  • Sau khi sống và làm việc tại Úc với visa tạm thời, sinh viên quốc tế có thể nộp đơn xin PR thông qua các visa diện tay nghề hoặc được bảo lãnh bởi nhà tuyển dụng.
  • Sau khi có PR, bạn có thể ở lại Úc vĩnh viễn, tiếp cận các dịch vụ công như y tế và giáo dục, và sau 4 năm sống tại Úc với tư cách PR, bạn có thể xin quốc tịch Úc.

6.7. Lưu ý quan trọng

  • Ngành học và nghề nghiệp: Chọn ngành học nằm trong MLTSSL sẽ tăng khả năng xin visa định cư.
  • Kinh nghiệm làm việc: Làm việc theo visa tạm thời sẽ giúp bạn tích lũy kinh nghiệm và dễ dàng xin các visa định cư hơn.
  • Điểm di trú: Hệ thống di trú của Úc dựa trên điểm, vì vậy bạn cần đạt đủ điểm theo tiêu chí tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và tiếng Anh.

7. Những thay đổi mới nhất về chính sách visa Úc

7.1. Yêu cầu tài chính

Từ ngày 10 tháng 5 năm 2024, số tiền mà người xin thị thực Sinh viên và Người giám hộ Sinh viên cần phải có để đủ điều kiện xin thị thực ngày càng tăng.

Yêu cầu về năng lực tài chính đã được cập nhật để phù hợp với tỷ lệ (75%) mức lương tối thiểu quốc gia. Điều này sẽ chỉ ra rõ hơn số tiền được coi là hợp lý để cung cấp mức sống tối thiểu khi học tập tại Úc. Tỷ lệ này cho thấy sinh viên nghỉ học 25% trong năm. Trong thời gian này họ có thể trở về nhà hoặc được tiếp cận công việc không hạn chế.

Những sinh viên quốc tế có thể chứng minh mình đáp ứng được yêu cầu về năng lực tài chính mới này sẽ có khả năng đưa ra quyết định sáng suốt hơn về tương lai của mình.

Học sinh ít có khả năng:

  • Gặp khó khăn tài chính khi ở Úc
  • Vi phạm điều kiện thị thực bằng cách làm việc nhiều giờ hơn điều kiện thị thực cho phép
  • Dễ bị bóc lột làm việc

Dưới đây tóm tắt số tiền bạn cần chứng minh để đáp ứng yêu cầu về năng lực tài chính tối thiểu, yêu cầu này sẽ được thay đổi từ ngày 10 tháng 5 năm 2024. Nguồn trích dẫn từ Bộ Nội vụ Úc.

Cụ thể, từ ngày 10/05/2024 số tiền một đương đơn chính cần có tối thiểu là 29,710 AUD chưa tính các chi phí, học phí, sinh hoạt cần thiết chi trả cho quá trình học Úc. Chứng minh nguồn thu nhập hàng năm cũng tăng lên 87,856 AUD nếu không có thành viên gia đình, nếu có một thành viên gia đình thì số tiền thu nhập hàng năm cần có là 102,500 AUD.

7.2. Yêu cầu tiếng Anh

Chính phủ Úc đã thực hiện những thay đổi về Yêu cầu tiếng Anh đối với thị thực Sinh viên (subclass 500) và Thị thực Tốt nghiệp Tạm thời (subclass 485).

Thay đổi này được công bố như một phần trong Chiến lược Di cư của Chính phủ Úc ban hành vào ngày 11 tháng 12 năm 2023 và áp dụng cho tất cả các đơn xin thị thực Sinh viên và Sinh viên Tốt nghiệp Tạm thời nộp vào hoặc sau ngày 23 tháng 3 năm 2024.

Chiến lược Di cư vạch ra cách cải cách tiếng Anh đối với thị thực sinh viên sẽ hỗ trợ sinh viên quốc tế có trải nghiệm giáo dục tích cực ở Úc và chuẩn bị cho họ trở thành lực lượng lao động lành nghề nếu họ muốn đăng ký xin thị thực sau đại học.

  • Visa tốt nghiệp tạm thời (TGV): Điểm tối thiểu cần thiết cho TGV trong bài thi IELTS tăng từ 6,0 lên 6,5 (hoặc tương đương), với điểm tối thiểu là 5,5 cho từng thành phần của bài kiểm tra (đọc, viết, nói và nghe). Thời hạn hiệu lực của bài kiểm tra đối với TGV giảm từ 3 năm xuống còn 1 năm. Người nộp đơn TGV bây giờ cần cung cấp bằng chứng rằng họ đã hoàn thành bài kiểm tra tiếng Anh trong vòng 1 năm ngay trước ngày nộp đơn xin thị thực.
  • Visa du học: Điểm tối thiểu cần thiết để xin thị thực du học từ điểm thi IELTS tăng từ 5,5 lên 6 (hoặc tương đương).
  • Điểm tối thiểu cần thiết để thực hiện ELICOS trọn gói từ IELTS tăng từ 4,5 lên 5,0.
  • Đối với những học sinh chỉ học tiếng Anh qua ELICOS sẽ không có thay đổi.
  • Điểm kiểm tra bắt buộc đối với sinh viên theo học các chương trình dự bị đại học hoặc dự bị đào tạo tiếng Anh uy tín sẽ là IELTS 5.5 (hoặc tương đương).
  • Việc tăng yêu cầu về tiếng Anh đối với sinh viên tham gia các khóa học VET và giáo dục đại học đòi hỏi mức tăng điểm tương tự đối với những sinh viên tham gia các khóa học ELICOS trọn gói.

Điều này đảm bảo rằng sinh viên có thể chuyển tiếp thành công vào khóa học chính của mình với trình độ tiếng Anh phù hợp.

7.3. Yêu cầu về độ tuổi

Visa 485 là loại visa tạm trú sau khi tốt nghiệp dành cho sinh viên quốc tế tại Úc. Tuy nhiên, có một số giới hạn về độ tuổi đối với loại visa này.

7.3.1. Giới hạn độ tuổi chung:

  • Trước ngày 1/7/2023: Độ tuổi tối đa để nộp đơn xin visa 485 là 50 tuổi.
  • Sau ngày 1/7/2023: Độ tuổi tối đa được điều chỉnh xuống còn 35 tuổi.

Lưu ý: Đây là giới hạn chung. Có một số trường hợp đặc biệt, bạn có thể được xem xét ngoại lệ.

Các trường hợp ngoại lệ có thể được xem xét:

  • Sinh viên tốt nghiệp bằng Tiến sĩ: Những người đã hoàn thành chương trình Tiến sĩ có thể được xem xét đặc biệt và có thể không bị giới hạn độ tuổi.
  • Các trường hợp khác: Có thể có một số trường hợp ngoại lệ khác được xem xét tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng người.

Tại sao có giới hạn độ tuổi?

Giới hạn độ tuổi được đặt ra nhằm khuyến khích sinh viên quốc tế trẻ tuổi đến Úc học tập và làm việc, đồng thời tạo cơ hội cho những người có năng lực cao và có thể đóng góp vào nền kinh tế của Úc.

Những điều cần lưu ý:

  • Kiểm tra thông tin cập nhật: Chính sách visa có thể thay đổi, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất trên trang web của Bộ Di trú và Quốc tịch Úc (Department of Home Affairs).

7.3.2. Thời hạn lưu trú dài hơn

  • Thời gian lưu trú cho visa 485 đã được gia hạn thêm tùy thuộc vào bậc học. Đối với sinh viên hoàn thành bằng cử nhân hoặc thạc sĩ, thời gian có thể lên đến 4 năm. Đối với sinh viên có bằng tiến sĩ, thời gian lưu trú có thể lên đến 6 năm.

Ngành học ưu tiên

  • Các ngành học trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học (STEM) và chăm sóc sức khỏe sẽ được ưu tiên. Điều này cũng ảnh hưởng đến khả năng gia hạn visa và thời gian lưu trú của sinh viên quốc tế.

Quyền lợi làm việc

  • Người giữ visa 485 có quyền làm việc không giới hạn giờ, giúp họ tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Úc và chuẩn bị cho các bước tiếp theo nếu muốn định cư lâu dài.

Lưu ý về nộp hồ sơ

  • Hồ sơ xin visa 485 cần được nộp trong vòng 6 tháng sau khi hoàn thành chương trình học. Sinh viên cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh hoàn thành khóa học và đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh.

7.3.3. OSHC không còn bắt buộc

  • Visa 485 không yêu cầu sinh viên phải có OSHC (Overseas Student Health Cover) như visa sinh viên, nhưng vẫn cần mua bảo hiểm y tế nếu muốn duy trì an toàn trong quá trình lưu trú.

Việc chọn trường và ngành học cần được cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với định hướng nghề nghiệp và cơ hội việc làm sau này, do đó bạn cần tư vấn với chuyên gia tư vấn du học tại Upskilling để giúp bạn xác định rõ mục tiêu, tài chính, khả năng thích nghi, tính cách cũng như có cái nhìn sâu và rộng về các trường Đại học, chương trình đào tạo, lộ trình học, cơ hội việc làm và cuộc sống du học, các thủ tục về visa để hạn chế rủi ro về visa và chuyển ngành, chuyển trường lãng phí thời gian và tiền bạc. 100% cố vấn, chuyên gia tư vấn du học, chuyên gia tâm lý tại Upskilling tốt nghiệp Thạc sĩ, từng có kinh nghiệm học tập và làm việc tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới. Với kiến thức, kinh nghiệm và trải nghiệm thực chứng, đội ngũ cố vấn tại Upskilling tin tưởng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp nhất với bản thân.

Vì sao chọn Du học cùng Upskilling?

Tư vấn và xử lý hồ sơ bởi các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, trình độ Thạc sĩ, có kiến thức pháp lý, kinh nghiệm và trải nghiệm học tập và làm việc tại Úc, Mỹ, Canada,… Chúng tôi cam kết tư vấn thông tin có lợi nhất cho khách hàng và giúp khách hàng đơn giản hoá các thủ tục, chuẩn xác và hiệu quả trong quá trình lấy visa và tận hưởng chuyến đi an toàn, thuận lợi nhất có thể.

Có nhiều cách để thành công trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của bạn. Quan trọng là bạn phải thực sự hiểu mình, tránh chạy theo xu hướng, số đông nhất thời, để có thể lựa chọn cho mình ngành học và trường học phù hợp với điểm mạnh, sở thích, năng lực, tài chính của bản thân và phù hợp xu thế xã hội. Ngoài việc đạt được thành công trong công việc, điều quan trọng không kém là phải ưu tiên các mối quan hệ, sức khỏe tinh thần và thể chất cũng như các yếu tố khác góp phần mang lại một cuộc sống cân bằng và hạnh phúc cho bạn.

Vui lòng liên hệ Hotline 089 668 4565 để được tư vấn, định hướng đúng đắn, cụ thể và giải đáp thắc mắc về chọn trường, chọn ngành, du học và luyện thi IELTS bởi các Thạc sĩ cố vấn sở hữu trí tuệ thực chứng tại Upskilling bạn nhé!

Chúc bạn thành công!

Hãy bắt đầu một hành trình tươi sáng cùng Upskilling

Ưu đãi mùa lễ hội dành tặng học sinh, sinh viên Việt Nam đăng ký tư vấn du học cùng Upskilling từ nay đến hết 20/03/2025, ưu tiên các suất đăng ký sớm và HS/SV các tỉnh.

Zalo Upskilling Vietnam

ƯU ĐÃI MÙA LỄ HỘI CHO 100 BẠN ĐĂNG KÝ ĐẦU TIÊN

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & NHẬN ƯU ĐÃI

Tặng thêm 500,000 vnđ lệ phí thi IELTS

Áp dụng đến 20/03/2025, khi du học cùng Upskilling Việt Nam

THÔNG TIN LIÊN QUAN

Điều kiện, thủ tục, chi phí xin visa du học Úc và các lưu ý quan trọng.

Du học nghề Úc học phí rẻ như học tại Việt Nam: chi tiết chương trình.

Chi tiết về giáo dục Úc, chính sách bảo vệ du học sinh cần biết.

Học bổng bùng nổ: Chi tiết các học bổng, điều kiện, đối tượng.