
DU HỌC NGHỀ ÚC
Du học nghề Úc: tổng quan về du học nghề Úc, điều kiện, chi phí, cơ hội việc làm và các lưu ý quan trọng khi xin visa du học nghề Úc.
- Tổng quan về du học nghề Úc
- Tại sao bạn nên du học nghề ở Úc?
- Ai phù hợp với hình thức du học nghề?
- Yêu cầu tiếng Anh
- Hình thức nộp visa
- Thời gian xử lý visa
- Lộ trình ở lại Úc làm việc và định cư
- Cơ hội việc làm, định cư sau khi du học nghề Úc
- Những lưu ý quan trọng khi xin visa du học nghề Úc
- Một số trường du học nghề uy tín, có mức học phí thấp tại Úc
- Cơ hội định cư sau khi du học nghề Úc
1. Tổng quan về du học nghề Úc
Du học nghề tại Úc đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều sinh viên quốc tế, đặc biệt là những người muốn học một nghề cụ thể và nhanh chóng bước vào thị trường lao động. Dưới đây là tổng quan về du học nghề Úc:
1.1. Hệ thống giáo dục nghề tại Úc
Úc có một hệ thống giáo dục nghề nghiệp chuyên nghiệp, được gọi là Vocational Education and Training (VET). Chương trình VET cung cấp các khóa học nhằm đào tạo kỹ năng thực hành trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ, kinh doanh, y tế đến dịch vụ nhà hàng khách sạn.
Các tổ chức giáo dục nghề tại Úc bao gồm:
- TAFE (Technical and Further Education): Là các trường công lập chuyên về đào tạo nghề.
- Các tổ chức tư thục: Cung cấp các khóa học nghề với quy mô và chi phí khác nhau.
Những chứng chỉ được cấp thông qua hệ thống VET bao gồm:
- Certificate I đến IV: Tập trung vào kỹ năng cơ bản và chuyên sâu trong một ngành nghề.
- Diploma và Advanced Diploma: Cấp độ đào tạo chuyên sâu hơn, tập trung vào việc chuẩn bị cho các vị trí quản lý hoặc chuyên viên kỹ thuật cao cấp.
1.2. Lợi ích của du học nghề Úc
- Thời gian đào tạo ngắn: Các khóa học nghề thường ngắn hơn so với các chương trình đại học, giúp sinh viên tiết kiệm thời gian và chi phí học tập.
- Kỹ năng thực hành cao: Các chương trình VET tập trung vào đào tạo thực hành, giúp sinh viên nắm vững kỹ năng thực tế, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
- Cơ hội làm việc: Sinh viên du học nghề Úc có thể làm việc bán thời gian trong quá trình học và có cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp thông qua visa tạm trú (Temporary Graduate Visa – subclass 485).
- Chuyển tiếp lên đại học: Sau khi hoàn thành chương trình VET, sinh viên có thể tiếp tục học đại học với thời gian ngắn hơn, nhờ việc công nhận tín chỉ từ khóa học nghề.
1.3. Điều kiện du học nghề tại Úc
- Yêu cầu học vấn: Học sinh phải hoàn thành chương trình trung học phổ thông hoặc tương đương (tùy vào khóa học và trường).
- Yêu cầu tiếng Anh: Sinh viên quốc tế cần có chứng chỉ IELTS hoặc PTE với điểm số tùy thuộc vào trường và chương trình học. Thông thường, mức yêu cầu IELTS khoảng từ 5.5 đến 6.0.
- Chứng minh tài chính: Sinh viên cần chứng minh có đủ tài chính để chi trả học phí và sinh hoạt phí trong thời gian học tại Úc.
1.4. Chi phí và học bổng
- Học phí: Chi phí học nghề thường thấp hơn so với các chương trình đại học. Học phí có thể dao động từ 6,000 AUD đến 18,000 AUD mỗi năm, tùy thuộc vào trường và khóa học.
- Học bổng: Nhiều trường nghề và tổ chức giáo dục tại Úc cung cấp học bổng dành cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập và các yếu tố khác.
1.5. Cơ hội việc làm
- Việc làm sau tốt nghiệp: Sau khi hoàn thành chương trình học, sinh viên có thể nộp đơn xin visa 485 để làm việc tạm thời tại Úc. Điều này giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm làm việc và có cơ hội xin visa dài hạn hoặc định cư.
- Ngành nghề có nhu cầu cao: Các ngành nghề thuộc danh sách Skilled Occupation List (SOL) thường có cơ hội định cư cao hơn, bao gồm các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế, xây dựng, và kỹ thuật.
1.6. Ngành học nghề (VET) phổ biến
1.6.1. Kinh doanh và Quản lý (Business and Management)
- Bao gồm quản trị kinh doanh, quản lý dự án, nhân sự, và các kỹ năng kinh doanh khác.
- Các khóa học này thường giúp bạn chuẩn bị cho các vị trí quản lý hoặc khởi nghiệp.
1.6.2. Công nghệ Thông tin (Information Technology)
- Các khóa học VET về IT cung cấp kiến thức về phát triển phần mềm, bảo mật mạng, và quản trị hệ thống.
- Đây là ngành có nhu cầu nhân lực cao và tiềm năng việc làm lớn sau khi tốt nghiệp.
1.6.3. Điều dưỡng và Chăm sóc Sức khỏe (Nursing and Healthcare)
- Khóa học điều dưỡng, hỗ trợ chăm sóc sức khỏe, và y tế là một trong những lựa chọn phổ biến và có nhu cầu cao tại Úc.
- Sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể làm việc trong các bệnh viện, cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc cộng đồng.
1.6.4. Xây dựng và Kỹ thuật (Construction and Engineering)
- Bao gồm các khóa học về kỹ thuật dân dụng, điện, cơ khí và các chuyên ngành xây dựng.
- Ngành này có nhiều cơ hội việc làm do nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng tại Úc.
1.6.5. Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn (Hospitality and Tourism)
- Đào tạo các kỹ năng về quản lý khách sạn, nhà hàng, du lịch và dịch vụ khách hàng.
- Đây là một trong những ngành có triển vọng cao tại Úc, đặc biệt ở các thành phố lớn và các khu du lịch.
1.6.6. Giáo dục mầm non và chăm sóc trẻ em (Early Childhood Education and Care)
- Các khóa học về giáo dục mầm non, chăm sóc trẻ em cung cấp kỹ năng giảng dạy và chăm sóc trẻ trong các trung tâm giáo dục và trường học.
- Đây cũng là ngành có nhu cầu cao do sự phát triển của hệ thống giáo dục tại Úc.
1.6.7. Nghệ thuật sáng tạo và Thiết kế (Creative Arts and Design)
- Bao gồm các khóa học về nghệ thuật, thiết kế đồ họa, thời trang, truyền thông và nhiếp ảnh.
- Những ngành này phù hợp cho các bạn yêu thích sáng tạo và muốn làm việc trong các lĩnh vực nghệ thuật.
1.6.8. Thể thao và Dinh dưỡng (Sport and Fitness)
- Các chương trình liên quan đến quản lý thể thao, huấn luyện thể hình và dinh dưỡng.
- Sinh viên tốt nghiệp có thể làm huấn luyện viên cá nhân, quản lý phòng gym hoặc chuyên viên dinh dưỡng.
1.6.9. Công nghệ Ô tô (Automotive Technology)
- Các khóa học liên quan đến bảo trì, sửa chữa ô tô và các hệ thống liên quan.
- Đây là ngành học có nhu cầu cao về nhân lực tay nghề trong ngành công nghiệp ô tô tại Úc.
1.6.10. Nông nghiệp và Khoa học Đời sống (Agriculture and Life Sciences)
- Bao gồm các khóa học về nông nghiệp, thú y và công nghệ thực phẩm.
- Ngành này phù hợp cho những ai quan tâm đến công việc ngoài trời và lĩnh vực khoa học tự nhiên.
2. Tại sau bạn nên du học nghề Úc?
Bạn nên lựa chọn du học nghề Úc để có thể:
- Tiết kiệm tiền học phí, du học nghề (các cấp học trung cấp, cao đẳng) có học phí thấp hơn rất nhiều so với học phí học đại học tại Úc, học phí chỉ bằng 1 phần 4 so với các chương trình đại học.
- Thời gian học liên thông ngắn, tổng thời gian học cao đẳng và liên thông đại học không khác so với học đại học ngay từ đầu, nhưng học phí thấp hơn.
- Có cơ hội trải nghiệm cuộc sống, học tập tại Úc mà không cần phải đóng quá nhiều học phí từ đầu như học đại học, tiền học phí đã đóng cho các chương trình học đại học, nếu chuyển trường sẽ khó được hoàn lại, gây mất tiền vô ích nếu bạn thấy chương trình học và trường đại học hiện tại không phù hợp.
- Có cơ hội trao dồi kiến thức và thực hành các ngành nghề được nhập cư tại Úc như đầu bếp, quản lý khách sạn, trang điểm, thiết kế thời trang, dựng phim, biên kịch, thiết kế đồ hoạ, quản lý thông tin, tư vấ giáo dục,…
- Có cơ hội ở lại Úc 2 năm sau khi tốt nghiệp
- Có nhiều thời gian để làm việc trong thời gian học, kiếm thu nhập trang trải học phí và có thể tích luỹ tài chính, do học nghề chỉ học 2 buổi 1 tuần. Các công việc có thể làm thêm ở Úc như: phục vụ nhà hàng, nấu bếp, phụ bếp, làm nail, làm tóc, làm bánh, bán hàng. Nếu làm việc cho người bản xứ thu nhập từ 24 AUD/giờ, nếu làm cho người Việt tại Úc thu nhập từ 15 AUD/giờ.
2.1. Ai phù hợp để du học nghề Úc?
Bạn sẽ rất phù hợp để học nghề tại Úc
- Bạn có năng lực tiếng Anh cơ bản.
- Bạn có thể chứng minh tài chính, hoặc có người thân có thể chứng minh tài chính (tài sản, thu nhập hàng tháng, tiền tiết kiệm) để giúp bạn du học nghề.
- Bạn thích học các chương trình thực hành ứng dụng, thời gian học ít, thời gian thực hành nhiều.
- Bạn muốn kiếm tiền trong thời gian du học.
- Bạn muốn có nhiều thời gian để du lịch, trải nghiệm cuộc sống ở Úc.
- Bạn muốn ở lại Úc sau khi học xong cao đẳng.
- Bạn đã tốt nghiệp 1 ngành nghề trước đó, nhưng muốn học thêm 1 ngành nghề mới, có tính ứng dụng cao hơn.
2.2. Yêu cầu tiếng Anh
Đạt mức IELTS 4.5 hoặc tương đương để đáp ứng điều kiện đầu vào của trường và đạt mức IELTS 6.0 để thoả điều kiện nộp visa du học.
2.3. Hình thức nộp visa du học nghề
Visa du học nghề Úc không giới hạn độ tuổi, tuy nhiên, để việc xét visa đặt kết quả tích cực, việc giải trình mục địch học tập là rất quan trong. Cách để nộp visa du học nghề:
- Nộp trực tiếp visa du học nghề Úc, visa subclass 500 ngay khi ở Việt Nam. Nhiều lợi thế cho các bạn trong độ tuổi dưới 30 tuổi.
- Du học nghề Úc hiện không giới hạn độ tuổi, tuy nhiên, trường hợp du học nghề từ 30 tuổi trở lên, cần được chuyên gia tư vấn tại Upskilling hướng dẫn cụ thể về hồ sơ, thủ tục cần thiết để đáp ứng các yêu cầu về visa và thư mới nhập học, hạn chế tối thiểu các rủi ro khi xin visa du học Úc.
- Chính phủ Úc hiện tại không chấp nhận hình thức chuyển từ visa du lịch subclass 600 chuyển sang visa du học subclass 500 khi người học đã ở Úc theo dạng visa du lịch subclass 600.
2.4. Thời gian xử lý visa
Thời gian xử lý visa du học nghề Úc khi nộp hồ sơ du học tại Việt Nam từ 0 đến 4 tháng, 50% được xử lý trong vòng 49 ngày.
2.5. Lộ trình ở lại Úc làm việc và định cư
Thời gian học các chương trình:
Cert I, II, III, IV | ASQA | 0,5-1 năm |
Diploma (Trung cấp) | 1 năm |
Advanced Diploma (Cao đẳng) | 2 năm |
Bachelor (Cử nhân) | 3 năm |
Giai đoạn 1: xin visa 500 (bằng cao đẳng nghề (2-2,5 năm)). Theo quy định của chính phủ Úc, hoàn thành chương trình học 2 năm được tiếp tục xin visa tốt nghiệp ở lại Úc tạm trú từ 2 năm trở lên.
Giai đoạn 2: xin visa 485 (tạm trú sau khi tốt nghiệp, được đi làm toàn thời gian (2 năm))
Giai đoạn 3: xin visa 482 (được tạm trú ở Úc theo danh sách nghề nghiệp được định cư (4 năm))
Giai đoạn 3: xin visa 186 để vĩnh cư tại Úc theo danh sách nghề quy định, quyền lợi như một công dân Úc.
Giai đoạn 4: xin nhập quốc tịch Úc, thi quốc tịch, lấy hộ chiếu Úc.
3. Cơ hội việc làm sau khi du học nghề Úc
Du học nghề tại Úc mở ra nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt trong các ngành nghề có nhu cầu cao. Úc có một hệ thống định cư dựa trên các ngành nghề thiếu hụt, nên sinh viên học những ngành này thường có cơ hội ở lại làm việc và thậm chí định cư. Dưới đây là các ngành có cơ hội việc làm cao sau khi du học nghề tại Úc:
3.1. Công nghệ thông tin (IT)
- Cơ hội việc làm: Ngành công nghệ thông tin tại Úc đang phát triển mạnh mẽ với nhu cầu cao về nhân lực trong các lĩnh vực lập trình, quản trị hệ thống mạng, bảo mật thông tin, và trí tuệ nhân tạo (AI).
- Mức lương: Trung bình khoảng 70,000 – 100,000 AUD/năm tùy vị trí và kinh nghiệm.
3.2. Điều dưỡng và chăm sóc sức khỏe
- Cơ hội việc làm: Úc có dân số già hóa, nên nhu cầu tuyển dụng trong các ngành y tế như điều dưỡng, chăm sóc người cao tuổi, và dược rất cao. Đây là ngành nghề có mức độ ổn định cao và khả năng định cư tốt.
- Mức lương: Điều dưỡng tại Úc có mức lương trung bình từ 65,000 – 85,000 AUD/năm.
3.3. Kỹ thuật (Điện, Cơ khí, Xây dựng)
- Cơ hội việc làm: Các ngành kỹ thuật luôn thuộc danh sách nghề thiếu hụt tại Úc. Các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, kỹ thuật điện, và quản lý dự án có nhu cầu tuyển dụng cao.
- Mức lương: Kỹ sư xây dựng hoặc kỹ thuật viên điện cơ khí có mức lương trung bình từ 70,000 – 100,000 AUD/năm.
3.4. Nhà hàng, khách sạn và du lịch
- Cơ hội việc làm: Ngành dịch vụ nhà hàng, khách sạn và du lịch tại Úc rất phát triển, đặc biệt tại các thành phố du lịch lớn như Sydney, Melbourne, và Brisbane. Học viên sau khi tốt nghiệp có thể làm việc tại các khách sạn, resort, hoặc nhà hàng quốc tế.
- Mức lương: Quản lý nhà hàng hoặc khách sạn có mức lương từ 55,000 – 85,000 AUD/năm.
3.5. Giáo dục mầm non
- Cơ hội việc làm: Ngành giáo dục mầm non đang có nhu cầu lớn, đặc biệt là các giáo viên mầm non được đào tạo bài bản. Đây cũng là ngành được ưu tiên định cư tại Úc.
- Mức lương: Giáo viên mầm non có mức lương trung bình từ 50,000 – 75,000 AUD/năm.
3.6. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
- Cơ hội việc làm: Với sự phát triển của thương mại điện tử và dịch vụ giao vận, các chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng, logistics đang rất được săn đón tại Úc.
- Mức lương: Vị trí quản lý logistics có mức lương trung bình từ 65,000 – 90,000 AUD/năm.
3.7. Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp
- Cơ hội việc làm: Ngành thẩm mỹ, chăm sóc da, làm tóc và trang điểm đang phát triển nhanh tại Úc, đặc biệt tại các thành phố lớn. Học viên tốt nghiệp ngành này có thể mở salon riêng hoặc làm việc cho các spa, thẩm mỹ viện.
- Mức lương: Chuyên viên thẩm mỹ có thể kiếm từ 50,000 – 70,000 AUD/năm.
3.8. Nông nghiệp và quản lý môi trường
- Cơ hội việc làm: Ngành nông nghiệp công nghệ cao và quản lý môi trường rất được chú trọng tại Úc, nhất là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu sản xuất nông nghiệp bền vững.
- Mức lương: Các vị trí kỹ sư nông nghiệp hoặc quản lý môi trường có mức lương từ 60,000 – 85,000 AUD/năm.
3.9. Công nghiệp ô tô
- Cơ hội việc làm: Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô là một nghề đang có nhu cầu cao, đặc biệt tại các khu vực xa trung tâm và nông thôn của Úc.
- Mức lương: Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô có thể kiếm từ 50,000 – 75,000 AUD/năm.
3.10. Thợ làm bánh, đầu bếp
- Cơ hội việc làm: Ngành ẩm thực phát triển mạnh ở Úc, với nhu cầu cao về thợ làm bánh, đầu bếp chuyên nghiệp tại các nhà hàng, quán café và resort.
- Mức lương: Đầu bếp có thể kiếm từ 50,000 – 80,000 AUD/năm tùy vào vị trí và kinh nghiệm.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin visa du học nghề Úc
Khi xin visa du học nghề Úc, có một số yếu tố quan trọng bạn cần lưu ý để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hồ sơ đạt yêu cầu. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi xin visa du học nghề tại Úc:
4.1. Chọn khóa học và trường học phù hợp
- Khóa học VET (Vocational Education and Training): Hãy chắc chắn rằng bạn đã chọn được khóa học nghề nằm trong danh sách các chương trình đủ điều kiện cấp visa cho sinh viên quốc tế.
- Trường học đăng ký CRICOS: Trường bạn định học phải được đăng ký trong hệ thống Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students (CRICOS) để đảm bảo chương trình đào tạo đạt chuẩn quốc tế.
4.2. Đáp ứng yêu cầu học vấn và tiếng Anh
- Học vấn: Bạn cần hoàn thành chương trình học phổ thông hoặc các yêu cầu tối thiểu của khóa học nghề. Tùy vào khóa học, bạn có thể cần chứng chỉ tốt nghiệp cấp 3 hoặc tương đương.
- Yêu cầu tiếng Anh: Bạn cần có chứng chỉ tiếng Anh hợp lệ (IELTS, PTE, TOEFL) với điểm số tùy thuộc vào yêu cầu của trường và khóa học. Thường thì mức IELTS tối thiểu là 5.5 – 6.0.
4.3. Chứng minh tài chính
- Khả năng tài chính: Bạn cần chứng minh đủ tài chính để trang trải học phí và sinh hoạt phí trong suốt thời gian du học. Số tiền yêu cầu có thể dao động từ 20,000 – 25,000 AUD/năm tùy thuộc vào nơi bạn sống và khóa học bạn chọn.
- Bằng chứng tài chính: Bao gồm bảng lương, sổ tiết kiệm, tài liệu vay ngân hàng, hoặc giấy tờ chứng minh thu nhập từ nguồn khác (nếu có).
4.4. OSHC (Bảo hiểm sức khỏe cho sinh viên quốc tế)
- Bạn bắt buộc phải có Overseas Student Health Cover (OSHC) trong suốt thời gian học tại Úc. Đây là bảo hiểm y tế dành riêng cho sinh viên quốc tế, giúp chi trả chi phí y tế và viện phí khi cần thiết.
4.5. Bài luận hoặc phỏng vấn GS (Genuine Student)
- Tiêu chí GS: Bạn cần chứng minh rằng mục đích đến Úc của bạn là để học tập và bạn sẽ quay về nước sau khi hoàn thành khóa học. Điều này thường được thể hiện qua bài luận hoặc phỏng vấn với đại diện lãnh sự.
- Bài luận GS: Bạn cần nêu rõ lý do chọn khóa học, mục tiêu nghề nghiệp, kế hoạch tương lai và sự ràng buộc với quê hương.
4.6. Kiểm tra sức khỏe
- Bạn có thể được yêu cầu thực hiện kiểm tra sức khỏe bởi bác sĩ được chỉ định, đặc biệt nếu bạn đến từ quốc gia có nguy cơ y tế cao hoặc bạn đăng ký học các khóa liên quan đến y tế.
4.7. Lý lịch tư pháp
- Bạn cần cung cấp lý lịch tư pháp từ tất cả các quốc gia mà bạn đã sinh sống trong thời gian dài (từ 12 tháng trở lên). Điều này nhằm chứng minh bạn không có tiền án tiền sự và đủ điều kiện để học tập tại Úc.
4.8. Lên kế hoạch nộp hồ sơ sớm
- Thời gian xử lý: Thời gian xử lý visa du học nghề Úc có thể kéo dài từ 4 đến 12 tuần, tùy thuộc vào thời gian và tình trạng hồ sơ. Do đó, hãy lên kế hoạch nộp hồ sơ sớm để tránh chậm trễ.
4.9. Cơ hội làm thêm
- Quyền làm thêm: Với visa du học, bạn được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi hai tuần trong thời gian học và không giới hạn giờ làm trong kỳ nghỉ. Làm thêm giúp bạn trang trải sinh hoạt phí và tích lũy kinh nghiệm làm việc.
4.10. Sau tốt nghiệp
- Visa tạm trú 485 (Temporary Graduate Visa): Sau khi hoàn thành chương trình học nghề, bạn có thể xin visa 485 để ở lại Úc từ 18 tháng đến 4 năm (tùy thuộc vào khóa học) để tìm việc làm và tích lũy kinh nghiệm.
5. Một số trường du học nghề uy tín, có mức học phí thấp tại Úc
Dưới đây là một số trường đào tạo VET (Vocational Education and Training) tại Úc với mức học phí thấp, phù hợp cho sinh viên quốc tế có ngân sách hạn chế:
5.1. TAFE Institutes (Technical and Further Education)
- TAFE Queensland
- Học phí: Từ 6,000 đến 15,000 AUD mỗi năm (tùy vào khóa học và chương trình).
- Đây là một trong những hệ thống giáo dục nghề uy tín tại Úc, cung cấp nhiều chương trình đào tạo với chi phí hợp lý.
- TAFE South Australia
- Học phí: Từ 6,000 đến 14,500 AUD mỗi năm.
- Các ngành học phổ biến như công nghệ thông tin, chăm sóc sức khỏe, và xây dựng đều có mức học phí hợp lý.
- TAFE NSW (New South Wales)
- Học phí: Từ 7,000 đến 15,000 AUD mỗi năm.
- TAFE NSW có hệ thống đào tạo rộng khắp bang New South Wales, với nhiều lựa chọn nghề đa dạng.
5.2. Box Hill Institute (Victoria)
- Học phí: Từ 8,000 đến 12,000 AUD mỗi năm.
- Box Hill Institute cung cấp các khóa học nghề từ cơ bản đến nâng cao trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ thông tin, thẩm mỹ, và chăm sóc sức khỏe.
5.3. Melbourne Polytechnic
- Học phí: Từ 10,000 đến 14,000 AUD mỗi năm.
- Trường này nổi tiếng với các chương trình VET liên quan đến nghệ thuật, kinh doanh, công nghệ thông tin, và du lịch.
5.4. Holmesglen Institute (Victoria)
- Học phí: Từ 7,500 đến 15,000 AUD mỗi năm.
- Holmesglen có nhiều chương trình đào tạo đa dạng, từ kỹ thuật, xây dựng, thiết kế, đến chăm sóc sức khỏe và dịch vụ xã hội.
5.5. South Metropolitan TAFE (Western Australia)
- Học phí: Từ 6,000 đến 13,500 AUD mỗi năm.
- TAFE này có các chương trình VET trong các ngành nghề kỹ thuật, nông nghiệp, và xây dựng.
5.6. TasTAFE (Tasmania)
- Học phí: Từ 6,500 đến 12,000 AUD mỗi năm.
- TasTAFE là một lựa chọn hợp lý với mức học phí thấp và chương trình đào tạo chất lượng ở các ngành như du lịch, công nghệ thông tin, và dịch vụ cộng đồng.
5.7. Central Regional TAFE (Western Australia)
- Học phí: Từ 6,000 đến 12,000 AUD mỗi năm.
- Central Regional TAFE cung cấp các khóa học nghề liên quan đến quản lý nông nghiệp, kỹ thuật và xây dựng, đáp ứng nhu cầu lao động tại khu vực phía tây nước Úc.
5.8. Victoria University Polytechnic
- Học phí: Từ 8,000 đến 14,000 AUD mỗi năm.
- Đây là một phần của Đại học Victoria, chuyên cung cấp các khóa học nghề với chi phí thấp trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, điện tử, và kinh doanh.
5.9. Southern Cross Education Institute (SCEI)
- Học phí: Từ 6,000 đến 12,000 AUD mỗi năm.
- Trường này có các khóa học về y tế, giáo dục mầm non, và công nghệ thông tin với mức học phí thấp hơn nhiều so với các trường khác.
Còn rất nhiều trường đào tạo cao đẳng nghề (VET), học phí chỉ 6,000 AUD/ năm tại Sydney, Melbourne, Brisbane, Adelaide, Perth với các ngành nghề được định cư tại Úc, vui lòng liên hệ với chuyên gia tư vấn tại Upskilling để được tư vấn cụ thể.
6. Cơ hội định cư sau khi du học nghề Úc
Cơ hội định cư sau khi du học nghề tại Úc có thể khá triển vọng nếu bạn chọn đúng ngành nghề nằm trong danh sách nghề ưu tiên và đáp ứng các điều kiện di trú của chính phủ Úc. Dưới đây là một số cơ hội định cư mà du học sinh nghề tại Úc có thể xem xét:
6.1. Temporary Graduate Visa (Subclass 485) – Graduate Work Stream
- Đây là visa tạm thời cho phép sinh viên quốc tế đã hoàn thành một chương trình đào tạo nghề ở Úc được ở lại và làm việc tại Úc trong thời gian 18 tháng.
- Điều kiện:
- Hoàn thành chương trình học ít nhất 2 năm.
- Ngành học phải nằm trong Danh sách nghề nghiệp trung và dài hạn (MLTSSL).
- Đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh và bảo hiểm y tế.
- Đây là cơ hội để bạn tích lũy kinh nghiệm làm việc và tìm kiếm công việc lâu dài.
6.2. Skilled Migration Program (General Skilled Migration)
- Nếu bạn học các ngành nghề đang thiếu hụt lao động tại Úc, sau khi tích lũy kinh nghiệm làm việc, bạn có thể nộp đơn xin visa định cư theo diện tay nghề.
- Skilled Independent Visa (Subclass 189): Dành cho những người có kỹ năng cần thiết mà không cần có thư mời từ nhà tuyển dụng.
- Skilled Nominated Visa (Subclass 190): Yêu cầu bạn được một bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc bảo lãnh.
- Skilled Work Regional Visa (Subclass 491): Dành cho những người được chỉ định làm việc tại các khu vực vùng sâu vùng xa.
6.3. Employer-Sponsored Visas
- Sau khi hoàn thành chương trình học nghề và tích lũy kinh nghiệm làm việc, bạn có thể được một nhà tuyển dụng tại Úc bảo lãnh theo diện visa Employer-Sponsored:
- Temporary Skill Shortage Visa (Subclass 482): Cho phép bạn làm việc tại Úc trong 2-4 năm và có thể chuyển tiếp sang visa định cư.
- Employer Nomination Scheme (Subclass 186): Cho phép bạn ở lại Úc vĩnh viễn nếu được một nhà tuyển dụng tại Úc đề cử.
6.4. Permanent Residency (PR)
- Sau khi làm việc tại Úc theo diện các visa tạm thời như Subclass 485 hoặc 482, bạn có thể nộp đơn xin thường trú (PR) thông qua các diện Skilled Visa hoặc Employer-Sponsored Visa.
- Các loại visa PR thường yêu cầu điểm SkillSelect tối thiểu và phụ thuộc vào ngành nghề nằm trong danh sách ưu tiên của Úc.
6.5. Các lưu ý quan trọng
- Chọn đúng ngành học: Bạn nên chọn các ngành nằm trong MLTSSL, ví dụ như xây dựng, kỹ thuật, chăm sóc sức khỏe, công nghệ thông tin, và giáo dục.
- Vùng nông thôn: Việc học và làm việc tại các khu vực vùng sâu vùng xa của Úc có thể giúp bạn tăng cơ hội định cư, đặc biệt với các visa như Subclass 491.
- Điểm di trú: Bạn cần đạt điểm di trú tối thiểu dựa trên độ tuổi, kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, và trình độ tiếng Anh.
Tóm lại:
Du học nghề tại Úc là một con đường hiệu quả dành cho những người muốn trang bị kỹ năng chuyên môn, sớm bước vào thị trường lao động và có cơ hội định cư tại Úc. Tuy nhiên, việc chọn trường và ngành học cần được cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với định hướng nghề nghiệp và cơ hội việc làm sau này, do đó bạn cần tư vấn với chuyên gia tư vấn du học tại Upskilling để có cái nhìn sâu và rộng về các trường đào tạo nghề, lộ trình học, cơ hội việc làm và cuộc sống ở Úc cũng như các thủ tục về visa để hạn chế rủi ro về visa và chuyển ngành, chuyển trường lãng phí thời gian và tiền bạc. 100% cố vấn, chuyên gia tâm lý tại Upskilling tốt nghiệp Thạc sĩ, từng có kinh nghiệm học tập và làm việc tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới. Với kiến thức, kinh nghiệm và trải nghiệm thực chứng, đội ngũ cố vấn tại Upskilling tin tưởng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp nhất với bản thân.
Vì sao chọn Du học cùng Upskilling?
Tư vấn và xử lý hồ sơ bởi các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, trình độ Thạc sĩ, có kiến thức pháp lý, kinh nghiệm và trải nghiệm học tập và làm việc tại Úc, Mỹ, Canada,… Chúng tôi cam kết tư vấn thông tin có lợi nhất cho khách hàng và giúp khách hàng đơn giản hoá các thủ tục, chuẩn xác và hiệu quả trong quá trình lấy visa và tận hưởng chuyến đi an toàn, thuận lợi nhất có thể.
- Tư vấn thủ tục pháp lý, phân tích hồ sơ chi tiết, tổng hợp tài liệu, đồng hành xuyên suốt quy trình xử lý hồ sơ, hỗ trợ cả trước và sau khi khách hàng được cấp visa
- Tiết kiệm thời gian, minh bạch các khoản phí và tối ưu chi phí thấp nhất cho khách hàng
- Thủ tục đơn giản, nhận kết quả nhanh
- Xử lý, cải thiện các hồ sơ đã từng trượt visa nhiều lần
- Hỗ trợ linh hoạt 24/7
- Bảo mật tuyệt đối mọi thông tin khách hàng
- Tư vấn chọn ngành, chọn trường phù hợp với năng lực, tài chính, mục tiêu của khách hàng
- Hướng dẫn viết luận, trả lời phỏng vấn bởi cố vấn chuyên môn giàu kinh nghiệm
- Nộp hồ sơ trường Top Ranking, chinh phục học bổng toàn phần, bán phần
- Đào tạo kỹ năng cần thiết trong học tập và làm việc trong môi trường đa văn hoá
- Hướng dẫn khám sức khoẻ và sử dụng các dịch vụ y tế khi du lịch, du học
- Tư vấn, hỗ trợ các vấn đề phát sinh trong quá trình du học
Có nhiều cách để thành công trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của bạn. Quan trọng là bạn phải thực sự hiểu mình, tránh chạy theo xu hướng, số đông nhất thời, để có thể lựa chọn cho mình ngành học và trường học phù hợp với điểm mạnh, sở thích, năng lực, tài chính của bản thân và phù hợp xu thế xã hội. Ngoài việc đạt được thành công trong công việc, điều quan trọng không kém là phải ưu tiên các mối quan hệ, sức khỏe tinh thần và thể chất cũng như các yếu tố khác góp phần mang lại một cuộc sống cân bằng và hạnh phúc cho bạn.
Vui lòng liên hệ Hotline 089 668 4565 để được tư vấn, định hướng đúng đắn, cụ thể và giải đáp thắc mắc về chọn trường, chọn ngành, du học và luyện thi IELTS bởi các chuyên gia sở hữu trí tuệ thực chứng tại Upskilling bạn nhé!
Chúc bạn thành công!

THÔNG TIN LIÊN QUAN
Du học Úc 2025: những điều cần biết
Chi tiết học bổng du học, chi phí sống ở các thành phố lớn, cơ hội việc làm và định cư sau tốt nghiệp.
Sổ tay du học Úc: chi tiết về giáo dục Úc
Chi tiết về hệ thống giáo dục Úc, kiểm định, y tế và chính sách bảo vệ du học sinh Úc cần biết.
Phân tích tình trạng cấp Visa Úc 2024
Thống kê so sánh thực trạng nộp hồ sơ và tỷ lệ cấp Visa cho Việt Nam từ Bộ Nội Vụ Úc mới nhất.
Cập nhật chính sách du học Úc từ 08/2024
Cập nhật thay đổi quy định về tiếng Anh, tài chính và giải trình mục đích du hoc Úc, tổng hợp mới nhất.