Du học Mỹ

DU HỌC MỸ

Du học Mỹ: Điều kiện, học phí, tư vấn xin học bổng, so sánh, phân tích thực trạng du học Mỹ và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

  • Tổng quan về giáo dục Mỹ
  • Cách tính điểm ở Mỹ
  • Điều kiện du học trung học Mỹ
  • Điều kiện du học Đại học và Sau Đại học Mỹ
  • Học bổng du học Mỹ
  • So sánh chi phí sống ở các thành phố lớn của Mỹ
  • Thuận lợi và khó khăn khi du học Mỹ
  • Cơ hội việc làm cho du học sinh ở Mỹ
  • Cơ hội định cư Mỹ cho du học sinh

1. Tổng quan về giáo dục Mỹ

Tính đến năm 2023, có khoảng 4,000 trường Cao đẳng và Đại học tại Mỹ. Số lượng này bao gồm:

  • Đại học: Khoảng 2,800 trường đại học, bao gồm cả các trường đại học công lập và tư thục.

  • Cao đẳng cộng đồng: Khoảng 1,200 trường cao đẳng cộng đồng, cung cấp các chương trình giáo dục đại cương, chương trình nghề và chứng chỉ.

Các trường đại học và cao đẳng ở Mỹ rất đa dạng về quy mô, loại hình và chương trình học. Điều này mang lại nhiều lựa chọn cho sinh viên, từ các trường lớn với hàng chục ngàn sinh viên đến các trường nhỏ hơn với môi trường học tập gần gũi hơn.

Giáo dục Mỹ nổi tiếng với sự đa dạng và linh hoạt trong các phương pháp giảng dạy, cũng như các loại hình trường học, từ công lập, tư thục đến các trường quốc tế. Hệ thống giáo dục Mỹ được phân chia thành nhiều cấp bậc từ tiểu học, trung học đến đại học và sau đại học, với những đặc điểm nổi bật như sau:

1.1. Các bậc học trong hệ thống giáo dục Mỹ

  • Tiểu học (Elementary School): Từ lớp 1 đến lớp 5 hoặc 6, tương đương với độ tuổi từ 6 đến 11 tuổi.
  • Trung học cơ sở (Middle School hoặc Junior High School): Từ lớp 6 đến lớp 8 hoặc lớp 9, dành cho học sinh từ 11 đến 14 tuổi.
  • Trung học phổ thông (High School): Từ lớp 9 đến lớp 12, dành cho học sinh từ 14 đến 18 tuổi.
  • Đại học và sau đại học:
    • Bằng cử nhân (Undergraduate): Thường kéo dài 4 năm, sinh viên tốt nghiệp sẽ nhận bằng cử nhân (Bachelor’s degree).
    • Bằng thạc sĩ (Master’s degree): Sinh viên có thể theo học chương trình sau đại học (graduate) kéo dài từ 1 đến 2 năm.
    • Bằng tiến sĩ (Doctorate): Chương trình tiến sĩ thường kéo dài 3-7 năm tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.

1.2. Đặc điểm nổi bật của giáo dục Mỹ

  • Tính linh hoạt cao: Sinh viên có quyền chọn lựa môn học theo sở thích và định hướng nghề nghiệp, đặc biệt là trong các trường đại học và cao đẳng.
  • Hệ thống tín chỉ: Các trường đại học Mỹ sử dụng hệ thống tín chỉ, cho phép sinh viên tích lũy điểm số và tự quản lý tiến độ học tập.
  • Chất lượng giáo dục cao: Mỹ có nhiều trường đại học nằm trong top xếp hạng thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học, y khoa, và nghệ thuật. Các trường đại học hàng đầu như Harvard, MIT, Stanford luôn có sức hút đối với sinh viên quốc tế.
  • Cơ hội nghiên cứu và thực hành: Hệ thống giáo dục Mỹ chú trọng đến việc kết hợp lý thuyết và thực hành, với nhiều chương trình thực tập, nghiên cứu và các hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên phát triển toàn diện.

1.3. Sự đa dạng và phong phú

  • Loại hình trường học: Ngoài các trường công lập, Mỹ còn có hệ thống trường tư thục và các trường tôn giáo. Học sinh và phụ huynh có nhiều lựa chọn về trường học, từ các trường truyền thống đến các trường cung cấp chương trình học đặc thù như nghệ thuật, khoa học.
  • Sinh viên quốc tế: Mỹ là điểm đến du học phổ biến với sinh viên quốc tế nhờ hệ thống giáo dục chất lượng cao, cơ hội việc làm tốt sau khi tốt nghiệp, và nhiều học bổng hỗ trợ.

1.4. Chính sách hỗ trợ tài chính

  • Học bổng và hỗ trợ tài chính: Các trường đại học và chính phủ Mỹ cung cấp nhiều học bổng và chương trình hỗ trợ tài chính cho sinh viên trong nước và quốc tế. Sinh viên có thể tiếp cận với nhiều nguồn hỗ trợ tài chính để giảm thiểu gánh nặng học phí.
  • Làm thêm khi học: Sinh viên quốc tế giữ visa F-1 có thể làm thêm trong khuôn viên trường học và tham gia các chương trình thực tập không bắt buộc (Optional Practical Training – OPT) sau khi tốt nghiệp.

1.5. Những thách thức

  • Chi phí cao: Giáo dục tại Mỹ, đặc biệt là bậc đại học, có chi phí khá cao so với các quốc gia khác, nhất là ở các trường tư thục hàng đầu.
  • Sự cạnh tranh khốc liệt: Các trường đại học danh tiếng có tỷ lệ cạnh tranh cao, và sinh viên cần phải có thành tích học tập và kỹ năng ngoại ngữ xuất sắc để được nhận vào học.

1.6. Tính sáng tạo và chủ động

Hệ thống giáo dục Mỹ khuyến khích sinh viên chủ động trong việc học và phát triển tư duy phản biện. Sinh viên được khuyến khích tham gia vào các hoạt động nghiên cứu, ngoại khóa và các dự án sáng tạo nhằm phát triển toàn diện kỹ năng.

Giáo dục Mỹ mang đến nhiều cơ hội học tập và phát triển cho sinh viên, với hệ thống linh hoạt, chất lượng cao, và sự phong phú về ngành học. Tuy nhiên, sinh viên cần chuẩn bị tốt về tài chính và năng lực học tập để đạt được mục tiêu học tập và phát triển nghề nghiệp của mình tại Mỹ.

2. Cách tính điểm ở Mỹ

Cách tính điểm trong hệ thống giáo dục Mỹ chủ yếu dựa trên thang điểm GPA (Grade Point Average), thường được sử dụng để đánh giá thành tích học tập của học sinh, sinh viên.

2.1. Thang điểm chữ (Letter Grades)

Ở Mỹ, điểm số thường được biểu thị dưới dạng chữ (A, B, C, D, F) và tương ứng với các giá trị số nhất định:

  • A: 4.0 điểm (Excellent – Xuất sắc)
  • B: 3.0 điểm (Good – Tốt)
  • C: 2.0 điểm (Average – Trung bình)
  • D: 1.0 điểm (Below Average – Dưới trung bình)
  • F: 0 điểm (Fail – Trượt)

2.2. Thang điểm khác nhau giữa các trường

Một số trường có thể sử dụng thang điểm A+, A-, B+, B-, v.v. Ví dụ:

  • A+: 4.3 hoặc 4.0
  • A-: 3.7
  • B+: 3.3
  • B-: 2.7

Mỗi trường học hoặc giáo sư có thể có hệ thống thang điểm khác nhau, do đó sinh viên cần nắm rõ cách tính điểm cụ thể tại trường mình học.

2.3. Tín chỉ (Credits)

  • Tín chỉ phản ánh khối lượng học tập cho mỗi môn học. Các môn có nhiều tín chỉ hơn thường đòi hỏi nhiều thời gian học và có ảnh hưởng lớn hơn đến GPA.

2.4. Tầm quan trọng của GPA

GPA có vai trò rất quan trọng trong hệ thống giáo dục Mỹ, vì nó ảnh hưởng đến nhiều yếu tố:

  • Nộp đơn vào đại học hoặc cao học: GPA là một trong những tiêu chí quan trọng để xét tuyển.
  • Học bổng: GPA cao thường là điều kiện để sinh viên đủ điều kiện nhận học bổng.
  • Cơ hội việc làm: Một số nhà tuyển dụng cũng xem xét GPA của ứng viên, đặc biệt khi tuyển dụng sinh viên mới ra trường.

2.5. Weighted GPA vs. Unweighted GPA

  • Unweighted GPA: Điểm không tính đến độ khó của môn học, thang điểm tối đa là 4.0.
  • Weighted GPA: Điểm được tính thêm dựa trên độ khó của khóa học (ví dụ: các khóa học nâng cao – AP, IB), có thể cao hơn 4.0.

Việc hiểu rõ cách tính điểm trong hệ thống giáo dục Mỹ giúp sinh viên dễ dàng theo dõi thành tích học tập của mình và đưa ra chiến lược học tập hợp lý.

3. Điều kiện du học trung học Mỹ

Để du học trung học Mỹ, học sinh quốc tế cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng về học lực, tài chính, tiếng Anh, và visa. Dưới đây là tổng quan về các điều kiện cơ bản:

3.1. Điều kiện học lực

  • Học lực: Học sinh cần có thành tích học tập tốt ở trường cấp hai và cấp ba tại Việt Nam hoặc quốc gia nơi họ đang sinh sống. Các trường trung học Mỹ thường yêu cầu bảng điểm từ 2-3 năm gần nhất với điểm trung bình (GPA) từ 2.5 đến 3.0 trở lên (tùy trường).

3.2. Trình độ tiếng Anh

  • Hầu hết các trường trung học Mỹ yêu cầu học sinh quốc tế có khả năng tiếng Anh tốt để đảm bảo theo kịp chương trình học. Học sinh thường phải cung cấp điểm thi tiếng Anh tiêu chuẩn như:
    • TOEFL Junior: từ 750 điểm trở lên.
    • IELTS: Từ 5.0 – 6.5 (tùy vào trường yêu cầu).
    • Một số trường không yêu cầu thi ngoại ngữ nhưng sẽ phỏng vấn hoặc yêu cầu làm bài kiểm tra tiếng Anh trước khi chấp nhận học sinh.

3.3. Tài chính

  • Học sinh và gia đình phải chứng minh đủ khả năng tài chính để chi trả học phí và các chi phí sinh hoạt khi học tại Mỹ. Chi phí này bao gồm:
    • Học phí: Từ 10,000 USD đến 60,000 USD mỗi năm tùy vào trường công lập hay tư thục.
    • Chi phí sinh hoạt: Bao gồm ăn uống, đi lại, sách vở, và bảo hiểm y tế, ước tính khoảng 10,000 – 20,000 USD/năm.
  • Cần có chứng minh tài chính với số tiền trong tài khoản tiết kiệm ít nhất bằng số tiền dự kiến chi trả cho một năm học tại Mỹ.

3.4. Thị thực du học (Visa F-1)

  • Học sinh cần xin visa F-1 để du học tại Mỹ. Quy trình xin visa bao gồm:
    • Nhận được I-20 từ trường đã nhận học sinh.
    • Thanh toán lệ phí SEVIS (Student and Exchange Visitor Information System).
    • Hoàn thành mẫu đơn xin visa DS-160.
    • Phỏng vấn visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ.

3.5. Thư chấp nhận từ trường

  • Học sinh cần phải nộp hồ sơ đăng ký vào trường trung học tại Mỹ. Hồ sơ gồm:
    • Bảng điểm học tập.
    • Điểm thi tiếng Anh.
    • Thư giới thiệu từ giáo viên.
    • Bài luận cá nhân (nếu có yêu cầu).

3.6. Độ tuổi

  • Học sinh du học trung học Mỹ thường nằm trong độ tuổi từ 14 đến 18 tuổi.

3.7. Kỳ thi đầu vào (nếu có)

  • Một số trường yêu cầu học sinh phải tham gia kỳ thi đầu vào, đánh giá năng lực học tập hoặc kiểm tra tiếng Anh.

Du học trung học Mỹ yêu cầu học sinh quốc tế phải có học lực tốt, trình độ tiếng Anh đạt yêu cầu, khả năng tài chính ổn định và hoàn thành quy trình xin visa F-1. Việc tìm hiểu kỹ về các trường học và điều kiện cụ thể của từng trường sẽ giúp học sinh và gia đình chuẩn bị tốt hơn cho quá trình du học.

3. Điều kiện du học Đại học, Sau Đại học Mỹ

3.1. Điều kiện du học Đại học (Undergraduate)

  • Trình độ học vấn:

    • Học sinh quốc tế cần có bằng tốt nghiệp trung học (hoặc tương đương), thường là GPA từ 2.5 đến 3.0 trở lên (tuỳ theo yêu cầu của trường).
    • Một số trường yêu cầu học sinh phải thi SAT hoặc ACT. Tuy nhiên, nhiều trường hiện đã bỏ yêu cầu này hoặc coi đây là yếu tố không bắt buộc.
  • Tiếng Anh:

    • Các chứng chỉ tiếng Anh tiêu chuẩn như TOEFL (tối thiểu khoảng 80 điểm iBT) hoặc IELTS (tối thiểu 6.06.5) thường được yêu cầu để chứng minh khả năng ngoại ngữ của sinh viên quốc tế.
  • Bài luận cá nhân:

    • Hầu hết các trường yêu cầu học sinh viết một bài luận cá nhân (Personal Statement), nhằm giới thiệu bản thân, mục tiêu học tập và lý do chọn trường.
  • Thư giới thiệu:

    • Học sinh cần cung cấp 2-3 thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người cố vấn để chứng thực khả năng học tập và phẩm chất cá nhân.
  • Hoạt động ngoại khóa:

    • Các trường đại học ở Mỹ rất coi trọng thành tích ngoài học tập như tham gia các hoạt động ngoại khóa, công tác xã hội, thể thao, nghệ thuật.
  • Chứng minh tài chính:

    • Học sinh cần chứng minh có đủ tài chính để trang trải chi phí học tập và sinh hoạt, thường từ $30,000 đến $60,000 USD/năm tuỳ trường.
  • Thị thực F-1:

    • Học sinh quốc tế cần xin visa F-1 để nhập học tại Mỹ. Hồ sơ xin visa cần có I-20 (chứng nhận nhập học) từ trường đại học.

3.2. Điều kiện du học Sau Đại học (Graduate – Thạc sĩ, Tiến sĩ)

  • Bằng cấp học thuật:

    • Sinh viên phải có bằng cử nhân (Bachelor’s degree) từ một trường đại học được công nhận, với GPA tối thiểu từ 2.5 đến 3.0 (tuỳ ngành và trường).
  • Kết quả thi GRE/GMAT:

    • Một số chương trình yêu cầu sinh viên phải thi GRE (Graduate Record Examination) cho hầu hết các ngành học, hoặc GMAT (Graduate Management Admission Test) cho các chương trình MBA. Điểm yêu cầu tùy thuộc vào trường và chương trình học.
  • Tiếng Anh:

    • Sinh viên quốc tế cần có TOEFL (tối thiểu 80 điểm iBT) hoặc IELTS (tối thiểu 6.5 trở lên), tuỳ theo yêu cầu của chương trình và trường.
  • Thư giới thiệu:

    • Sinh viên cần 2-3 thư giới thiệu từ giảng viên, giáo sư hoặc cấp trên trong công việc để chứng minh năng lực học tập và nghiên cứu.
  • Bài luận cá nhân:

    • Sinh viên phải viết Statement of Purpose (bài luận mục đích), giải thích lý do học cao học, mục tiêu nghề nghiệp, và sự phù hợp của bản thân với chương trình học.
  • Kinh nghiệm làm việc (nếu có):

    • Một số chương trình sau đại học, đặc biệt là MBA, yêu cầu sinh viên có từ 2-5 năm kinh nghiệm làm việc.
  • Chứng minh tài chính:

    • Sinh viên phải chứng minh khả năng tài chính, tương tự như bậc đại học, để đảm bảo có thể chi trả học phí và sinh hoạt phí.
  • Visa F-1:

    • Sinh viên cần nhận được giấy tờ I-20 từ trường và nộp hồ sơ xin visa du học F-1.

Du học đại học và sau đại học tại Mỹ đòi hỏi sinh viên cần chuẩn bị tốt về học lực, ngoại ngữ, tài chính, cũng như thực hiện đầy đủ các thủ tục visa. Mỗi trường và chương trình sẽ có yêu cầu khác nhau, do đó, sinh viên cần tìm hiểu kỹ thông tin từ trường mình muốn ứng tuyển.

Để tiết kiệm chi phí du học sinh vó thể lựa chọn học Cao đẳng cộng đồng hoặc các trường Cao đẳng tư thục ở Mỹ để tiết kiệm chi phí và học phí sau đó chuyển tiếp lên Đại học.

Học phí cao đẳng cộng đồng ở Mỹ thường thấp hơn nhiều so với các trường đại học bốn năm. Mức học phí có thể thay đổi tùy theo tiểu bang, địa điểm và loại chương trình học. Dưới đây là một số thông tin chung về học phí cao đẳng cộng đồng:

  1. Mức học phí trung bình: Học phí cho sinh viên cư trú (resident students) thường dao động từ 1,000 đến 4,000 USD mỗi năm, trong khi sinh viên không cư trú (non-resident students) có thể phải trả từ 5,000 đến 12,000 USD mỗi năm.

  2. Chương trình học: Một số chương trình nghề nghiệp hoặc kỹ thuật có thể có mức học phí cao hơn so với các chương trình đại cương.

  3. Hỗ trợ tài chính: Nhiều sinh viên có thể đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính, bao gồm các khoản vay, học bổng và trợ cấp từ chính phủ hoặc từ các tổ chức tư nhân.

  4. Chi phí sinh hoạt: Ngoài học phí, sinh viên cũng nên xem xét chi phí sinh hoạt, bao gồm chỗ ở, ăn uống, và sách vở.

Nếu bạn muốn biết thông tin cụ thể về một trường cao đẳng cộng đồng nào đó, hãy liên hệ đến Upskilling để được các chuyên gia tư vấn du học chia sẻ chi tiết về điều kiện, lộ trình học, chi phí và thủ tục visa bạn nhé!

Học phí du học Mỹ

4. Học bổng du học Mỹ

Nhiều trường Đại học tại Mỹ cung cấp học bổng cho du học sinh nhằm thu hút các tài năng quốc tế. Dưới đây là một số trường tiêu biểu:

4.1. Harvard University 

  • Harvard cung cấp các học bổng dựa trên nhu cầu tài chính cho sinh viên quốc tế. Sinh viên sẽ được xét duyệt học bổng tùy theo khả năng tài chính của gia đình. Mức học bổng có thể bao gồm toàn bộ học phí, chi phí sinh hoạt, và các khoản khác.

4.2. Yale University

  • Yale cung cấp các học bổng theo nhu cầu tài chính tương tự Harvard. Tất cả sinh viên quốc tế được xét duyệt như sinh viên trong nước và có cơ hội nhận học bổng toàn phần.

4.3. Stanford University

  • Stanford có các gói học bổng dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là học bổng dựa trên nhu cầu tài chính và khả năng học tập của sinh viên.

4.4. University of Chicago

  • Trường này cung cấp nhiều học bổng danh giá, bao gồm cả học bổng toàn phần cho sinh viên quốc tế, như chương trình Odyssey Scholarship, hỗ trợ học phí và sinh hoạt phí.

4.5. Columbia University

  • Columbia có các chương trình học bổng dựa trên nhu cầu tài chính dành cho sinh viên quốc tế với các gói học bổng có thể bao gồm học phí và chi phí sinh hoạt.

4.6. University of Southern California (USC)

  • USC có học bổng cho sinh viên quốc tế, như học bổng Trustee ScholarshipPresidential Scholarship dành cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.

4.7. New York University (NYU)

  • NYU có học bổng toàn phần và bán phần cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập và nhu cầu tài chính. NYU rất chú trọng đến sự đa dạng và hoan nghênh sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

4.8. Duke University

  • Duke cấp các học bổng dựa trên nhu cầu tài chính và học bổng dựa trên thành tích. Sinh viên quốc tế có thể được nhận học bổng toàn phần hoặc bán phần tùy thuộc vào khả năng học tập và hoàn cảnh tài chính.

4.9. Amherst College

  • Amherst nổi tiếng với chính sách học bổng toàn phần dựa trên nhu cầu tài chính. Sinh viên quốc tế được xét học bổng giống như sinh viên Mỹ, với khả năng nhận học bổng toàn phần bao gồm học phí và chi phí sinh hoạt.

4.10. Dartmouth College

  • Dartmouth cung cấp học bổng dựa trên nhu cầu tài chính và mở cửa cho sinh viên quốc tế. Trường có nhiều chương trình hỗ trợ tài chính để đảm bảo sinh viên có thể theo học mà không phải lo lắng về vấn đề chi phí.

Các loại học bổng phổ biến:

  • Merit-based scholarships: Dành cho những sinh viên có thành tích học tập, năng khiếu xuất sắc.
  • Need-based scholarships: Dựa trên khả năng tài chính của sinh viên và gia đình.
  • Athletic scholarships: Dành cho các sinh viên có tài năng thể thao vượt trội.
  • International-specific scholarships: Một số trường có học bổng đặc biệt chỉ dành cho sinh viên quốc tế.

Xem chi tiết học bổng du học tốt nhất từ các Đại học lớn trên thế giới

Mỗi trường đại học có các chính sách học bổng khác nhau, nên sinh viên cần tìm hiểu kỹ yêu cầu và quy trình ứng tuyển học bổng từ trường mà mình quan tâm. Bên cạnh đó, nộp hồ sơ sớm và chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng sẽ tăng cơ hội nhận được học bổng.

5. So sánh chi phí sống ở các thành phố lớn của Mỹ

Chi phí sống ở các thành phố lớn của Mỹ có sự khác biệt lớn, tùy thuộc vào khu vực, mức sống và các chi phí hàng ngày như nhà ở, thực phẩm, phương tiện đi lại, và giải trí. Dưới đây là so sánh tổng quan chi phí sinh hoạt tại một số thành phố lớn:

5.1. New York City (NYC), Bang New York, thành phố lớn nhất của Mỹ

  • Nhà ở: NYC nổi tiếng với chi phí nhà ở cao, đặc biệt ở Manhattan. Giá thuê trung bình cho một căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể dao động từ $3,000 đến $4,500/tháng. Các khu vực ngoài trung tâm như Brooklyn hoặc Queens có giá thuê rẻ hơn, nhưng vẫn từ $2,000 đến $3,000.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Thực phẩm và dịch vụ tại New York cũng rất đắt đỏ. Trung bình một bữa ăn ở nhà hàng có thể lên đến $15 – $25/người.
  • Tổng chi phí hàng tháng: Để sống thoải mái tại NYC, cần ít nhất khoảng $6,000 – $8,000/tháng cho cá nhân.

5.2. Los Angeles (LA), Bang California, thành phố lớn thứ 2 của Mỹ

  • Nhà ở: Giá thuê tại Los Angeles cũng cao, nhưng thường thấp hơn so với NYC. Căn hộ 1 phòng ngủ tại trung tâm LA có giá khoảng $2,500 – $3,500/tháng, còn khu ngoại ô sẽ có mức giá thấp hơn, khoảng $1,800 – $2,500.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Phí ăn uống tại LA dao động trong khoảng $12 – $20/bữa. Chi phí đi lại có thể cao do LA thiếu hệ thống giao thông công cộng phát triển và nhiều người cần sử dụng xe riêng.
  • Tổng chi phí hàng tháng: Khoảng $3,000 – $5,000/tháng tùy thuộc vào khu vực sống và lối sống.

5.3. San Francisco, Bang California, thành phố lớn thứ 10 của Mỹ

  • Nhà ở: San Francisco có chi phí nhà ở cao tương đương hoặc thậm chí cao hơn New York, đặc biệt do Silicon Valley và sự tập trung của các công ty công nghệ. Giá thuê một căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm có thể lên tới $3,000 – $4,500/tháng.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Giá thực phẩm và dịch vụ tại San Francisco cũng đắt đỏ, với bữa ăn trung bình từ $15 – $25.
  • Tổng chi phí hàng tháng: Khoảng $4,500 – $6,500/tháng, chủ yếu phụ thuộc vào chi phí nhà ở.

5.4. Chicago, Bang Illinois, thành phố lớn thứ 3 của Mỹ

  • Nhà ở: Chicago có chi phí nhà ở rẻ hơn so với New York hay San Francisco. Giá thuê một căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm dao động từ $2,000 – $2,500/tháng, trong khi ở ngoại ô có thể chỉ từ $1,200 – $1,800.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Chi phí sinh hoạt khác như ăn uống và đi lại cũng thấp hơn, với bữa ăn trung bình khoảng $10 – $15/người.
  • Tổng chi phí hàng tháng: Chi phí sống thoải mái ở Chicago vào khoảng $2,500 – $4,000/tháng.

5.5. Houston, Bang Texas, thành phố lớn thứ 4 của Mỹ

  • Nhà ở: Houston có giá thuê nhà tương đối phải chăng. Giá thuê căn hộ 1 phòng ngủ tại trung tâm chỉ từ $1,200 – $2,000/tháng, thấp hơn đáng kể so với các thành phố lớn khác.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Chi phí thực phẩm, dịch vụ và phương tiện đi lại đều thấp hơn. Một bữa ăn tại nhà hàng dao động từ $8 – $15.
  • Tổng chi phí hàng tháng: Để sống ở Houston, cần khoảng $2,000 – $3,500/tháng.

5.6. Boston, Bang Massachusetts, thành phố lớn thứ 22 của Mỹ

  • Nhà ở: Boston cũng có chi phí nhà ở khá cao. Giá thuê căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm dao động từ $2,500 – $3,500/tháng, tùy vào vị trí và khu vực cụ thể.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Chi phí ăn uống và dịch vụ tại Boston ở mức trung bình cao, với bữa ăn trung bình từ $12 – $20/người.
  • Tổng chi phí hàng tháng: Khoảng $3,500 – $5,000/tháng.

5.7. Dallas, Bang Dallas, thành phố lớn thứ 9 của Mỹ

  • Nhà ở: Dallas có giá thuê phải chăng hơn so với nhiều thành phố khác. Căn hộ 1 phòng ngủ có thể thuê với giá từ $1,100 – $1,800/tháng.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Giá thực phẩm và dịch vụ cũng khá hợp lý, với bữa ăn trung bình khoảng $10 – $15.
  • Tổng chi phí hàng tháng: Khoảng $2,000 – $3,500/tháng.

Tóm lại:

  • Chi phí cao nhất: New York City, San Francisco, Los Angeles.
  • Chi phí trung bình: Boston, Chicago.
  • Chi phí thấp hơn: Houston, Dallas.

Chi phí sống tại Mỹ rất khác nhau tùy vào thành phố, phong cách sống và lựa chọn cá nhân. Các thành phố ở bờ Đông và bờ Tây thường có chi phí cao hơn so với các thành phố trong nội địa.

Chi phí sống ở các thành phố ít dân ở Mỹ thường thấp hơn đáng kể so với các thành phố lớn. Điều này là do nhiều yếu tố như:

  • Giá nhà đất: Giá nhà, căn hộ và đất thường rẻ hơn do nhu cầu ít hơn.
  • Chi phí sinh hoạt: Giá cả hàng hóa, dịch vụ, ăn uống, đi lại cũng thấp hơn.
  • Thuế: Một số khu vực có thể có mức thuế thấp hơn.

5.8. Boise, Idaho

  • Nhà ở: Boise có giá thuê trung bình cho căn hộ 1 phòng ngủ khoảng $1,200/tháng, thấp hơn nhiều so với các thành phố lớn như San Francisco hay New York.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Thực phẩm và các dịch vụ hàng ngày tại Boise rẻ hơn với giá một bữa ăn khoảng $10 – $15. Boise cũng có mức thuế suất thấp.
  • Tổng chi phí hàng tháng: $2,000 – $3,500/tháng, tùy thuộc vào khu vực và lối sống.

5.9. Lincoln, Nebraska

  • Nhà ở: Giá thuê tại Lincoln trung bình khoảng $900 – $1,200/tháng cho một căn hộ 1 phòng ngủ. Chi phí nhà ở tại đây được xem là rất phải chăng.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Chi phí thực phẩm và tiện ích tương đối thấp, với bữa ăn trung bình từ $8 – $12.
  • Tổng chi phí hàng tháng: $1,800 – $3,000/tháng, thích hợp cho những người tìm kiếm cuộc sống với chi phí thấp hơn.

5.10. Sioux Falls, South Dakota

  • Nhà ở: Giá thuê một căn hộ 1 phòng ngủ tại Sioux Falls dao động từ $800 – $1,100/tháng, rất thấp so với các thành phố lớn.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Thực phẩm, y tế và phương tiện đi lại có chi phí thấp hơn, với bữa ăn trung bình trong khoảng $8 – $15.
  • Tổng chi phí hàng tháng: $1,800 – $2,800/tháng, là một trong những mức chi phí thấp nhất trong các thành phố nhỏ.

5.11. Fayetteville, Arkansas

  • Nhà ở: Giá thuê nhà tại Fayetteville tương đối thấp, với căn hộ 1 phòng ngủ có giá trung bình khoảng $900 – $1,200/tháng.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Thực phẩm và các dịch vụ có giá khá phải chăng, bữa ăn trung bình khoảng $10 – $15.
  • Tổng chi phí hàng tháng: $2,000 – $3,000/tháng.

5.12. Tulsa, Oklahoma

  • Nhà ở: Giá thuê tại Tulsa khá rẻ, chỉ khoảng $700 – $1,100/tháng cho căn hộ 1 phòng ngủ.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Chi phí thực phẩm, điện nước và dịch vụ tại Tulsa cũng khá thấp, bữa ăn dao động từ $8 – $12.
  • Tổng chi phí hàng tháng: $1,700 – $2,800/tháng, là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm chi phí sinh hoạt thấp.

5.13. Knoxville, Tennessee

  • Nhà ở: Giá thuê căn hộ 1 phòng ngủ tại Knoxville dao động từ $800 – $1,200/tháng, rẻ hơn so với các khu vực đô thị lớn.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Chi phí sinh hoạt khác cũng phải chăng, bao gồm thực phẩm và dịch vụ. Một bữa ăn tại nhà hàng trung bình chỉ khoảng $10 – $15.
  • Tổng chi phí hàng tháng: $2,000 – $3,200/tháng, một mức chi phí khá hợp lý cho những người tìm kiếm cuộc sống với chi phí thấp hơn.

5.14. Des Moines, Iowa

  • Nhà ở: Giá thuê trung bình của một căn hộ 1 phòng ngủ tại Des Moines là khoảng $900 – $1,300/tháng.
  • Chi phí sinh hoạt khác: Thực phẩm và dịch vụ ở mức trung bình thấp, với bữa ăn trung bình từ $10 – $15.
  • Tổng chi phí hàng tháng: $2,000 – $3,200/tháng.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sống:

  • Vị trí: Các thành phố gần các trung tâm đô thị lớn thường có chi phí cao hơn.
  • Cơ sở hạ tầng: Các thành phố có cơ sở hạ tầng tốt hơn thường có chi phí sống cao hơn.
  • Mức độ phát triển kinh tế: Các thành phố phát triển mạnh thường có chi phí sống cao hơn.

Lợi ích của việc sống ở thành phố ít dân:

  • Chi phí sinh hoạt thấp: Tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể.
  • Môi trường sống yên bình: Không khí trong lành, ít ô nhiễm, ít đông đúc.
  • Cộng đồng thân thiện: Dễ dàng hòa nhập với cộng đồng và tạo dựng các mối quan hệ.
  • Chi phí giáo dục thấp hơn: Học phí ở các trường công lập thường thấp hơn so với các thành phố lớn.

Nhược điểm:

  • Cơ hội việc làm ít hơn: Số lượng việc làm có thể hạn chế hơn so với các thành phố lớn.
  • Ít tiện ích: Có thể không có nhiều nhà hàng, quán bar, cửa hàng và các hoạt động giải trí như ở các thành phố lớn.
  • Khó khăn trong việc đi lại: Phương tiện công cộng có thể không phát triển và bạn có thể cần phải có ô tô.

6. Thuận lợi và khó khăn khi du học Mỹ

Du học Mỹ có nhiều thuận lợi và khó khăn mà sinh viên quốc tế cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định. Dưới đây là những yếu tố chính:

6.1. Thuận lợi:

  • Có thể mang người thân theo cùng khi du học Mỹ

    bạn có thể mang người thân theo cùng khi du học Mỹ, nhưng việc này cũng phụ thuộc vào loại visa mà bạn xin. Dưới đây là một số thông tin cụ thể:

    • Loại Visa: Nếu bạn là sinh viên quốc tế và xin visa F-1, bạn có thể mang theo người phụ thuộc (vợ/chồng và con cái) bằng visa F-2. Tuy nhiên, chỉ có vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi mới đủ điều kiện.

    • Người thân khác: Nếu bạn muốn mang theo người thân khác (như cha mẹ, anh chị em), điều này thường không được phép dưới visa F-1 hoặc F-2. Họ có thể đến thăm bạn bằng visa du lịch B-2, nhưng sẽ không được ở lại lâu dài.

    • Chứng minh tài chính: Bạn sẽ cần chứng minh khả năng tài chính để hỗ trợ cho người thân trong thời gian bạn học tại Mỹ.

    • Quyền làm việc: Người thân có visa F-2 không được phép làm việc, nhưng họ có thể học tại các trường không phải đại học.

    • Thời gian cư trú: Người phụ thuộc sẽ có quyền ở lại Mỹ trong thời gian bạn duy trì tình trạng sinh viên.

  • Chất lượng giáo dục hàng đầu:

    • Hệ thống giáo dục Mỹ nổi tiếng với các trường đại học đẳng cấp thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu và công nghệ. Các trường như Harvard, MIT, Stanford thường xếp hạng cao trên toàn cầu.
    • Chương trình học đa dạng, có sự lựa chọn giữa các ngành học khác nhau, từ khoa học, kỹ thuật, đến nghệ thuật và nhân văn.
  • Cơ hội phát triển kỹ năng mềm:

    • Học tập tại Mỹ giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, quản lý thời gian, tư duy phản biện và làm việc nhóm.
    • Môi trường đa văn hóa giúp sinh viên mở rộng tầm nhìn và học hỏi từ những nền văn hóa khác nhau.
  • Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp:

    • Nhiều công ty lớn như Google, Microsoft, Apple đặt trụ sở tại Mỹ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi ra trường, đặc biệt trong lĩnh vực STEM.
    • Visa OPT (Optional Practical Training) cho phép sinh viên quốc tế làm việc tại Mỹ trong vòng 1-3 năm sau khi tốt nghiệp, tuỳ thuộc vào ngành học.
  • Mạng lưới toàn cầu:

    • Du học tại Mỹ giúp sinh viên xây dựng mối quan hệ quốc tế với các bạn học và giảng viên, điều này rất có lợi trong quá trình phát triển sự nghiệp sau này.

6.2. Khó khăn:

  • Chi phí cao:

    • Học phí tại các trường đại học Mỹ khá cao, đặc biệt là tại các trường tư thục, có thể dao động từ $20,000 – $70,000/năm. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn như New York, Los Angeles cũng rất đắt đỏ.
    • Sinh viên cần cân nhắc kỹ về tài chính và có kế hoạch xin học bổng hoặc hỗ trợ tài chính.
  • Yêu cầu học thuật cao:

    • Hệ thống giáo dục Mỹ đòi hỏi sinh viên có khả năng tự học, tự nghiên cứu và tham gia vào các hoạt động ngoại khóa. Việc đạt điểm cao không chỉ dựa vào thi cử mà còn bao gồm các yếu tố như thuyết trình, bài tập nhóm, và luận văn.
  • Khó khăn về văn hóa và ngôn ngữ:

    • Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa có thể khiến sinh viên quốc tế cảm thấy khó khăn trong việc thích nghi. Các vấn đề như sốc văn hóa, sự cô lập, hoặc rào cản ngôn ngữ là phổ biến trong những tháng đầu.
  • Thủ tục hành chính và visa:

    • Việc xin visa du học Mỹ (F-1) có thể phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm các yêu cầu chứng minh tài chính và giấy tờ học tập.
    • Sau khi tốt nghiệp, sinh viên phải đối mặt với những yêu cầu nghiêm ngặt về visa lao động nếu muốn ở lại Mỹ làm việc.
  • Cạnh tranh cao:

    • Sinh viên quốc tế phải cạnh tranh với sinh viên bản địa và sinh viên từ khắp nơi trên thế giới để giành được cơ hội thực tập và việc làm. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng.

Tóm lại:

Du học Mỹ mang lại nhiều lợi thế về giáo dục và cơ hội phát triển nghề nghiệp, nhưng cũng đi kèm với những thách thức về tài chính, học thuật và văn hóa. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp sinh viên có một trải nghiệm du học thành công.

du học mỹ

Bảng đồ vị trí các Đại học lớn ở Mỹ

6. Cơ hội việc làm cho du học sinh ở Mỹ

Cơ hội việc làm cho du học sinh tại Mỹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại visa, ngành học, và kỹ năng cá nhân. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về cơ hội việc làm cho du học sinh:

  • Loại visa: Du học sinh thường sử dụng visa F-1. Với visa này, họ có thể làm việc trên khuôn viên trường (on-campus) và trong một số trường hợp có thể làm việc ngoài khuôn viên trường sau khi có sự chấp thuận từ USCIS.

  • Làm việc trên khuôn viên trường: Du học sinh F-1 có thể làm việc tối đa 20 giờ mỗi tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Công việc này thường bao gồm làm việc tại thư viện, nhà ăn, hoặc các vị trí hành chính.

  • Thực tập và làm việc ngoài khuôn viên:

    • Curricular Practical Training (CPT): Du học sinh có thể tham gia CPT, cho phép họ làm việc trong các chương trình thực tập liên quan đến ngành học của mình.
    • Optional Practical Training (OPT): Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin OPT để làm việc trong tối đa 12 tháng (24 tháng cho STEM) trong lĩnh vực liên quan đến chuyên ngành của họ.
  • Ngành nghề: Cơ hội việc làm cũng phụ thuộc vào ngành học. Một số lĩnh vực như công nghệ thông tin, kỹ thuật, y tế, và tài chính thường có nhu cầu cao hơn.

  • Mạng lưới và kết nối: Tham gia các hoạt động ngoại khóa, hội thảo, và kết nối với các chuyên gia trong ngành có thể giúp tăng cơ hội việc làm.

  • Chính sách của công ty: Nhiều công ty lớn có chương trình tuyển dụng dành riêng cho du học sinh và có thể hỗ trợ họ trong quá trình xin visa làm việc.

Mặc dù có những cơ hội, nhưng cũng cần lưu ý rằng cạnh tranh trong thị trường lao động có thể khá khốc liệt, vì vậy sinh viên nên chuẩn bị kỹ càng và chủ động tìm kiếm cơ hội. Để trang trải chi phí sống và có thêm thu nhập, du học sinh ở các thành phố lớn thường làm nail và phục vụ nhà hàng, tuy nhiên, việc làm thêm này cần cẩn thận vì có thể không được hợp pháp.

7. Cơ hội định cư Mỹ cho du học sinh

Điều kiện định cư tại Mỹ cho du học sinh có thể phức tạp và thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số con đường phổ biến mà du học sinh có thể xem xét để định cư tại Mỹ:

  • Visa H-1B (Visa làm việc):

    • Sau khi tốt nghiệp, du học sinh có thể tìm kiếm việc làm với các công ty Mỹ willing to sponsor them for an H-1B visa. Visa này dành cho những người có kỹ năng chuyên môn và có thể làm việc trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kỹ thuật, y tế, và tài chính.
    • Công ty phải chứng minh rằng họ không thể tìm được nhân lực đủ điều kiện trong nước để tuyển dụng.
  • Thực tập OPT (Optional Practical Training):

    • Du học sinh có thể xin OPT sau khi tốt nghiệp để làm việc trong tối đa 12 tháng (hoặc 24 tháng nếu thuộc lĩnh vực STEM). Thời gian này có thể giúp họ tìm kiếm việc làm lâu dài và có khả năng được nhà tuyển dụng bảo lãnh cho visa H-1B.
  • Visa EB (Employment-Based Immigration):

    • Nếu du học sinh tìm được việc làm lâu dài và công ty sẵn sàng bảo lãnh, họ có thể xin visa EB-2 hoặc EB-3. Visa EB-2 dành cho những người có trình độ cao (như thạc sĩ hoặc có kinh nghiệm đặc biệt), trong khi EB-3 dành cho những người có trình độ đại học và kỹ năng.
  • Chương trình định cư theo gia đình:

    • Nếu du học sinh có thân nhân là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân, họ có thể được bảo lãnh định cư thông qua các chương trình visa gia đình.
  • Chương trình Green Card Lottery:

    • Một số du học sinh có thể tham gia chương trình xổ số Green Card (Diversity Visa Lottery), nếu họ đủ điều kiện và quốc gia của họ nằm trong danh sách các quốc gia được phép tham gia.
  • Chuyển đổi visa:

    • Du học sinh có thể chuyển đổi từ visa sinh viên (F-1) sang các loại visa khác như visa du lịch (B-2) hoặc visa khác nếu có đủ điều kiện.

Tỷ lệ du học sinh được định cư tại Mỹ có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ngành học, khả năng tìm việc làm, và chính sách di trú tại thời điểm đó. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến tỷ lệ định cư của du học sinh:

  • Tỷ lệ thành công: Không có con số chính xác về tỷ lệ du học sinh được định cư, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy rằng khoảng 30-50% du học sinh có khả năng chuyển đổi từ visa F-1 sang visa H-1B (visa làm việc), và từ đó có cơ hội xin thẻ xanh.

  • Ngành học: Những sinh viên tốt nghiệp trong các lĩnh vực có nhu cầu cao như công nghệ thông tin, kỹ thuật, y tế thường có khả năng tìm được việc làm và được nhà tuyển dụng bảo lãnh cho visa H-1B cao hơn so với các ngành khác.

  • Chương trình thực tập: Sinh viên tham gia chương trình thực tập OPT (Optional Practical Training) có cơ hội trải nghiệm làm việc thực tế và xây dựng mạng lưới quan hệ, điều này có thể giúp tăng cường khả năng tìm việc làm và định cư.

  • Hỗ trợ từ nhà tuyển dụng: Tỷ lệ thành công trong việc định cư cũng phụ thuộc vào sự sẵn lòng của các công ty trong việc bảo lãnh cho visa làm việc. Các công ty lớn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, thường có chương trình tuyển dụng cho sinh viên quốc tế và sẵn sàng hỗ trợ trong quá trình xin visa.

  • Chính sách di trú: Chính sách di trú của chính phủ Mỹ có thể thay đổi, ảnh hưởng đến khả năng định cư của du học sinh. Các thay đổi trong luật di trú có thể tạo ra cơ hội hoặc rào cản cho việc xin thẻ xanh.

  • Mạng lưới và quan hệ: Việc xây dựng mạng lưới quan hệ trong quá trình học tập và làm việc cũng rất quan trọng. Nhiều sinh viên thành công trong việc định cư nhờ vào các mối quan hệ mà họ đã xây dựng.

Việc chọn trường và ngành học cần được cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với định hướng nghề nghiệp và cơ hội việc làm sau này, do đó bạn cần tư vấn với chuyên gia tư vấn du học tại Upskilling để giúp bạn xác định rõ mục tiêu, tài chính, khả năng thích nghi, tính cách cũng như có cái nhìn sâu và rộng về các trường Đại học, chương trình đào tạo, lộ trình học, cơ hội việc làm và cuộc sống du học, các thủ tục về visa để hạn chế rủi ro về visa và chuyển ngành, chuyển trường lãng phí thời gian và tiền bạc. 100% cố vấn, chuyên gia tư vấn du học, chuyên gia tâm lý tại Upskilling tốt nghiệp Thạc sĩ, từng có kinh nghiệm học tập và làm việc tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới. Với kiến thức, kinh nghiệm và trải nghiệm thực chứng, đội ngũ cố vấn tại Upskilling tin tưởng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp nhất với bản thân.

Vì sao chọn Du học cùng Upskilling?

Tư vấn và xử lý hồ sơ bởi các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, trình độ Thạc sĩ, có kiến thức pháp lý, kinh nghiệm và trải nghiệm học tập và làm việc tại Úc, Mỹ, Canada,… Chúng tôi cam kết tư vấn thông tin có lợi nhất cho khách hàng và giúp khách hàng đơn giản hoá các thủ tục, chuẩn xác và hiệu quả trong quá trình lấy visa và tận hưởng chuyến đi an toàn, thuận lợi nhất có thể.

Có nhiều cách để thành công trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của bạn. Quan trọng là bạn phải thực sự hiểu mình, tránh chạy theo xu hướng, số đông nhất thời, để có thể lựa chọn cho mình ngành học và trường học phù hợp với điểm mạnh, sở thích, năng lực, tài chính của bản thân và phù hợp xu thế xã hội. Ngoài việc đạt được thành công trong công việc, điều quan trọng không kém là phải ưu tiên các mối quan hệ, sức khỏe tinh thần và thể chất cũng như các yếu tố khác góp phần mang lại một cuộc sống cân bằng và hạnh phúc cho bạn.

Vui lòng liên hệ Hotline 089 668 4565 để được tư vấn, định hướng đúng đắn, cụ thể và giải đáp thắc mắc về chọn trường, chọn ngành, du học và luyện thi IELTS, SAT bởi các Thạc sĩ sở hữu trí tuệ thực chứng tại Upskilling bạn nhé!

Chúc bạn thành công!

Hãy bắt đầu một hành trình tươi sáng cùng Upskilling

Ưu đãi mùa lễ hội dành tặng học sinh, sinh viên Việt Nam đăng ký tư vấn du học cùng Upskilling từ nay đến hết 20/03/2025, ưu tiên các suất đăng ký sớm và HS/SV các tỉnh.

Zalo Upskilling Vietnam

ƯU ĐÃI MÙA LỄ HỘI CHO 100 BẠN ĐĂNG KÝ ĐẦU TIÊN

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & NHẬN ƯU ĐÃI

Tặng thêm 500,000 vnđ lệ phí thi IELTS

Áp dụng đến 20/03/2025, khi du học cùng Upskilling Việt Nam

THÔNG TIN LIÊN QUAN

Chi tiết về giáo dục tại Mỹ, kiểm định, thủ tục pháp lý, y tế và các chính sách bảo vệ quyền lợi cho du học sinh.

Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục, chi phí, xin học bổng và các lưu ý quan trọng khi du học Mỹ.

Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục, chi phí và các lưu ý quan trọng khi phỏng vấn xin visa du lịch Mỹ.

Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục, chi phí, các lưu ý quan trọng khi bảo lãnh thân nhân đi Mỹ.