
TỪ VỰNG IELTS
Từ vựng IELTS: cách học từ vựng hiệu quả để đạt điểm IELTS 4 kỹ năng tối ưu nhất.
- Cách học từ vựng IELTS
- Học từ vựng như thế nào cho IELTS Listening?
- Từ vựng nào nên học cho IELTS Speaking?
1. Cách học từ vựng IELTS
Học từ vựng IELTS một cách hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn, chiến lược hợp lý, và sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ. Dưới đây là một số cách học từ vựng IELTS hiệu quả:
1.1. Học từ vựng theo chủ đề
IELTS thường yêu cầu người thi phải biết từ vựng liên quan đến các chủ đề phổ biến như giáo dục, sức khỏe, môi trường, công việc, và xã hội. Việc học từ vựng theo các chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng vận dụng từ ngữ vào bài thi hơn.
Các chủ đề phổ biến:
Trong bài thi IELTS, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Dưới đây là các chủ đề từ vựng phổ biến mà bạn thường gặp trong bài thi IELTS:
1.1.1. Education (Giáo dục)
- Key words: curriculum (chương trình học), tuition fee (học phí), vocational training (đào tạo nghề), higher education (giáo dục đại học), distance learning (học từ xa).
- Common usage: Phần Writing Task 2 thường đề cập đến các chủ đề về giáo dục như giáo dục trực tuyến, giáo dục phổ cập, hoặc chi phí học đại học.
1.1.2. Health (Sức khỏe)
- Key words: mental health (sức khỏe tinh thần), obesity (béo phì), healthcare system (hệ thống y tế), balanced diet (chế độ ăn cân bằng), public health (sức khỏe cộng đồng).
- Common usage: Các bài Reading hoặc Listening có thể nói về những thách thức đối với hệ thống y tế hoặc cách cải thiện sức khỏe cộng đồng.
1.1.3. Environment (Môi trường)
- Key words: climate change (biến đổi khí hậu), renewable energy (năng lượng tái tạo), pollution (ô nhiễm), deforestation (phá rừng), conservation (bảo tồn).
- Common usage: Trong phần Writing hoặc Speaking, bạn có thể phải thảo luận về các vấn đề như biến đổi khí hậu hoặc ô nhiễm môi trường.
1.1.4. Technology (Công nghệ)
- Key words: artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo), innovation (đổi mới), automation (tự động hóa), digitalization (số hóa), cybersecurity (an ninh mạng).
- Common usage: Chủ đề công nghệ thường xuất hiện trong Speaking và Writing, khi bạn được yêu cầu nêu ý kiến về sự phát triển của công nghệ trong cuộc sống.
1.1.5. Work and Careers (Công việc và Nghề nghiệp)
- Key words: job satisfaction (sự hài lòng trong công việc), work-life balance (cân bằng giữa công việc và cuộc sống), employment (việc làm), unemployment (thất nghiệp), promotion (thăng tiến).
- Common usage: Chủ đề về nghề nghiệp thường xuất hiện trong các phần Speaking và Writing Task 2, khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sự nghiệp hoặc môi trường làm việc.
1.1.6. Society (Xã hội)
- Key words: social inequality (bất bình đẳng xã hội), cultural diversity (đa dạng văn hóa), gender roles (vai trò giới), urbanization (đô thị hóa), crime rates (tỉ lệ tội phạm).
- Common usage: Trong phần Writing hoặc Speaking, bạn có thể được yêu cầu bàn luận về các vấn đề xã hội, chẳng hạn như bình đẳng giới hoặc sự phát triển của các thành phố.
1.1.7. Travel and Tourism (Du lịch và Lữ hành)
- Key words: tourism industry (ngành du lịch), ecotourism (du lịch sinh thái), tourist attractions (điểm du lịch), sustainable tourism (du lịch bền vững), backpacking (du lịch bụi).
- Common usage: Các bài Reading và Speaking có thể yêu cầu bạn mô tả trải nghiệm du lịch hoặc thảo luận về tác động của du lịch đến môi trường và văn hóa.
1.1.8. Media and Communication (Truyền thông và Giao tiếp)
- Key words: social media (mạng xã hội), mass media (truyền thông đại chúng), freedom of speech (tự do ngôn luận), digital communication (giao tiếp số), advertising (quảng cáo).
- Common usage: Chủ đề này thường xuất hiện trong Speaking khi bạn phải thảo luận về tầm quan trọng của truyền thông hoặc các vấn đề liên quan đến mạng xã hội.
1.1.9. Economics and Business (Kinh tế và Kinh doanh)
- Key words: inflation (lạm phát), recession (suy thoái), entrepreneurship (khởi nghiệp), market trends (xu hướng thị trường), globalization (toàn cầu hóa).
- Common usage: Trong Reading hoặc Listening, bạn có thể thấy các bài về kinh tế toàn cầu, kinh doanh hoặc xu hướng thị trường.
1.1.10. Family and Relationships (Gia đình và Mối quan hệ)
- Key words: extended family (gia đình mở rộng), nuclear family (gia đình hạt nhân), sibling rivalry (cạnh tranh giữa anh chị em), generation gap (khoảng cách thế hệ), parenting (nuôi dạy con cái).
- Common usage: Các chủ đề về gia đình và quan hệ thường xuất hiện trong Speaking khi bạn mô tả mối quan hệ gia đình hoặc thảo luận về vai trò của các thành viên trong gia đình.
Lưu ý khi học từ vựng cho IELTS:
- Học từ theo ngữ cảnh: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ và cách chúng được sử dụng trong câu.
- Sử dụng từ điển đồng nghĩa: Khi học từ mới, hãy học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để tăng cường vốn từ.
- Luyện tập thường xuyên: Ôn lại từ vựng hàng ngày thông qua viết và nói để ghi nhớ lâu hơn.
Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing.
1.2. Sử dụng flashcards
Flashcards là một công cụ hữu ích giúp bạn ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể tự làm flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng như Quizlet, Anki để tạo bộ thẻ học từ vựng. Điều này giúp bạn học từ và ôn tập chúng một cách có hệ thống.
- Cách dùng flashcards hiệu quả:
- Viết từ mới ở một mặt và định nghĩa, ví dụ hoặc câu chứa từ đó ở mặt còn lại.
- Ôn tập hàng ngày và kiểm tra lại những từ chưa nhớ.
1.3. Ghi chép từ vựng trong ngữ cảnh
Học từ vựng theo ngữ cảnh giúp bạn hiểu cách sử dụng từ một cách tự nhiên. Thay vì chỉ ghi nhớ từ vựng đơn lẻ, hãy ghi chú lại câu có chứa từ đó và cách nó được sử dụng trong các tình huống thực tế.
- Ví dụ: Nếu học từ “sustainable” (bền vững), hãy ghi chú câu: “Sustainable energy sources such as wind and solar power are becoming more common.”
1.4. Học theo cụm từ và collocations
IELTS không chỉ yêu cầu bạn biết từ vựng, mà còn đòi hỏi bạn sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự nhiên. Học collocations (các cụm từ cố định) giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách chuẩn xác và tự nhiên hơn trong bài thi.
- Ví dụ: Thay vì chỉ học từ “solution” (giải pháp), bạn có thể học cả cụm “come up with a solution” (tìm ra giải pháp).
1.5. Luyện từ vựng qua đọc và nghe
Đọc sách, bài báo tiếng Anh hoặc nghe podcast là cách tốt để học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế. Bài đọc IELTS thường xoay quanh các chủ đề học thuật, do đó bạn nên chọn đọc các bài viết từ báo như BBC, The Guardian, hoặc National Geographic.
- Cách áp dụng:
- Khi đọc bài báo hoặc nghe podcast, hãy ghi chú lại từ mới và tìm hiểu cách sử dụng từ đó.
- Luyện đọc và nghe ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để tăng cường khả năng nhớ từ.
1.6. Sử dụng từ điển song ngữ và từ điển đồng nghĩa
Dùng từ điển như Oxford Advanced Learner’s Dictionary hoặc Cambridge Dictionary để tra cứu từ mới và học thêm các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách toàn diện và sử dụng từ linh hoạt hơn.
- Thực hành với từ đồng nghĩa: Khi học một từ mới, hãy tra cứu ít nhất 2-3 từ đồng nghĩa và ghi nhớ cách chúng được sử dụng khác nhau.
1.7. Áp dụng phương pháp “Spaced Repetition” (Lặp lại ngắt quãng)
Phương pháp Spaced Repetition giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn bằng cách ôn tập từ mới theo khoảng thời gian ngắt quãng.
Spaced Repetition là một phương pháp học tập thông minh, dựa trên nguyên tắc lặp lại thông tin với khoảng cách thời gian ngày càng xa để tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả khi học từ vựng, giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và bền vững.
Nguyên lý hoạt động:
- Lặp lại nhiều lần: Thông tin được lặp lại nhiều lần, nhưng không phải với cùng một khoảng thời gian.
- Khoảng cách thời gian tăng dần: Mỗi lần lặp lại, khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng dần. Ví dụ, lần đầu bạn ôn lại sau 1 ngày, lần sau có thể là 3 ngày, rồi 7 ngày, sau đó là 15 ngày, v.v.
- Củng cố trí nhớ: Việc lặp lại với khoảng cách thời gian tăng dần giúp củng cố các kết nối thần kinh, giúp bạn ghi nhớ thông tin một cách sâu sắc hơn.
Cách áp dụng Spaced Repetition:
- Tạo bộ bài học: Tạo các bộ bài học với từ vựng mới, bao gồm từ, nghĩa và ví dụ.
- Ôn tập đều đặn: Ôn tập theo lịch trình đã đặt ra.
- Điều chỉnh khoảng cách thời gian: Tùy chỉnh khoảng cách thời gian giữa các lần ôn tập dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn.
- Đánh dấu từ đã nhớ: Đánh dấu các từ bạn đã nhớ để tập trung vào những từ khó hơn.
Lợi ích khi áp dụng Spaced Repetition:
- Ghi nhớ lâu dài: Giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và bền vững.
- Tiết kiệm thời gian: Tối ưu hóa thời gian học tập.
- Tăng cường sự tự tin: Khi thấy mình nhớ được nhiều từ vựng hơn, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.
1.8. Luyện viết và nói với từ vựng mới
- Writing: Mỗi tuần bạn nên viết một vài bài luận ngắn sử dụng từ mới đã học. Điều này giúp bạn củng cố khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Speaking: Tập nói các câu sử dụng từ mới để tăng cường khả năng phát âm và sự tự tin khi dùng từ.
1.9. Ôn tập thường xuyên
Việc ôn tập từ vựng hàng ngày rất quan trọng để tránh quên từ. Hãy dành thời gian từ 15-30 phút mỗi ngày để ôn lại các từ mới đã học, kiểm tra lại bằng flashcards hoặc đặt câu với từ mới.
1.10. Thực hành với các bài thi mẫu
Thực hành các bài thi mẫu giúp bạn tiếp xúc với các từ vựng thường gặp trong IELTS. Hãy làm các đề thi Cambridge IELTS, và kiểm tra từ mới trong từng bài thi để làm quen với cách sử dụng từ trong các phần khác nhau của bài thi.
2. Học từ vựng như thế nào cho IELTS Listening?
Khá nhiều người đã và đang có quan niệm chưa chính xác về việc học từ vựng để làm tốt bài IELTS Listening. Một vài quan điểm khá phổ biến như là
- Học càng nhiều từ tiếng Anh càng tốt, khoảng 20.000 đến 30.000 từ vựng tiếng Anh sẽ đạt được IELTS listening 9.0 (???)
- Học từ vựng của càng đa dạng topic càng tốt (học luôn từ vựng chuyên ngành về chính trị, tôn giáo, kế toán..)
- Học càng nhiều từ vựng cao siêu thì điểm càng cao (???)
- Chỉ cần ghi nhớ nghĩa của các từ đã học là đủ
Trên thực tế thì những quan điểm trên không phải là sai hoàn toàn nhưng nó sẽ khiến bạn mất nhiều thời gian hơn để tăng điểm ielts listening, dễ bị căng thẳng trong học tập và có thể khiến bạn không đạt tới điểm số mong muốn. Chẳng hạn như nếu bạn dành thời gian để nhồi nhét thật nhiều từ vựng ở những chủ đề mà rất ít khi nào xuất hiện trong bài thi IELTS listening, thì bạn sẽ chẳng có cơ hội để sử dụng chúng. Thêm vào đó, việc học các từ vựng cao siêu cũng không hề dễ dàng và tốn khá nhiều thời gian của bạn. Có những từ đôi khi bạn học nhiều lần nhưng vẫn không nhớ, và nó sẽ khiến bạn cảm thấy tự ti về khả năng ghi nhớ của bản thân và đôi khi rơi vào trầm cảm. Cuối cùng, nếu chỉ nhớ nghĩa của từ vựng thì bạn gần như không thể sử dụng nó trong bài IELTS listening bởi vì bạn phải nhận dạng được các từ vựng đó chủ yếu là bằng âm thanh hơn là chữ viết.
Như vậy, cách học từng vựng cho IELTS Listening được khuyên bởi các chuyên gia đến từ British Council là gì?
- Hầu như tất cả các đáp án trong bài thi IELTS listening đều là những từ vựng khá gần gũi với cuộc sống, do đó bạn không nên dành thời gian học thêm các từ vựng chuyên ngành. Một cuốn sách khá hay để học các từ vựng gần gũi với cuộc sống là quyển English Vocabulary in Use – Pre-intermediate and intermediate.
- Ngoài ra các bạn còn có thể bổ sung vốn từ vựng từ chính các bài nghe IELTS listening bằng cách đọc phần lời thoại (scripts) ở cuối mỗi cuối sách. Đây là phần khá hay và hữu ích để nâng cao vốn từ vựng cho IELTS listening ngay lập tức mà khá nhiều học viên hay bỏ qua. Bạn có thể học từ vựng trước hoặc sau khi làm xong bài nghe và gần như chắc chắn là bạn sẽ gặp lại các từ vựng đó trong bài thi Listening.
- Đối với các bạn cần bổ sung từ vựng gấp rút hoặc trong quãng thời gian ngắn, hãy sử dụng phần Word List có ở phía sau mỗi cuốn sách IELTS mà bạn dùng để học (Như trong bộ Complete IETLS band 4-7.0), hoặc học chính các từ vựng có trong phần đáp án của bộ Cambridge IELTS EXAMS từ 1-16.
- Bạn hoàn toàn có thể bổ sung thêm từ vựng bằng cách nghe các bài giảng trên TED TALKS, TED Education, hoặc các bài giảng trên Youtube của các giảng viên đến từ Harvard, Stanford,… Lưu ý là bạn nên chọn các chủ đề mình yêu thích để tránh phải ngủ gật khi xem các bài giảng này.
- Cuối cùng, cũng là phần quan trọng nhất, chính là bạn không nên chỉ tập trung vào nghĩa của từ mà phải học luôn cách phát âm của từ đó. Bạn nên nghe thật nhiều lần cách người bản xứ phát âm các từ vựng này, và đọc theo để ghi nhớ chúng. Việc này là vô cùng quan trọng vì nếu bạn phát âm sai từ, bạn sẽ không bao giờ nghe được từ đó trong bài nghe.
Tóm lại, khi học từ vựng cho IELTS listening bạn không nên quá tập trung vào những tự vựng cao siêu hoặc chuyên ngành, mà chỉ nên học những từ vựng gần gữi với cuộc sống. Điều quan trọng là bạn phải học cách phát âm các từ đó một cách chính xác, và điều đó sẽ giúp bạn nâng cao điểm trong bài thi Listening lẫn Speaking.
3. Từ vựng nào nên học cho IELTS Speaking?
Việc sử dụng từ vựng là vô cùng quan trọng trong IELTS speaking vì nó là 1 trong bốn yếu tố chấm điểm (cùng với tính lưu loát, ngữ pháp và phát âm). Tuy nhiên, không phải loại từ vựng nào cũng giúp ích trong việc tăng điểm số, mà đôi khi còn gây ra tác dụng phụ. Dưới đây là 1 vài ví dụ về các dạng từ vựng bạn không nên học và sử dụng trong IELTS speaking:
- Dạng từ vựng chuyên ngành (ví dụ: y tế – hemorrhoids , jaundice, paraplegia…, khoa học-pyrimidine, diploid…). Các dạng từ vựng này thường không được khuyến khích để sử dụng trong bài thi IELTS speaking vì đôi khi nó không cần thiết và sẽ gây khó hiểu cho giám khảo (Examiner). Bạn nên nhớ, giám khảo có thể không phải là chuyên gia trong lĩnh vực chuyên ngành của bạn, nên đôi khi họ không hiểu được những từ chuyên ngành và dẫn đến không hiểu được cả câu trả lời của bạn. Điều này sẽ ảnh hưởng đáng kể đến điểm số từ vựng và ngay cả tính lưu loát của câu trả lời.
- Dạng từ vựng cổ xưa trong tiếng Anh (Bedward, Billingsgate, Crapulous …). Thông thường các bạn sẽ bắt gặp các từ này khi đọc 1 quyển tiểu thuyết tiếng Anh từ thời xa xưa hay 1 bài thơ. Việc ghi nhớ và ứng dụng các từ cổ xưa này cũng sẽ ảnh hưởng đến điểm số từ vựng của bạn vì đôi khi nó không phù hợp với ngữ cảnh và việc phát âm chưa chính xác cũng làm giảm điểm speaking.
Một vài dạng từ vựng không nên quá lạm dụng trong IELTS Speaking:
Thành ngữ (idioms): thí sinh luôn được khuyến khích để sử dụng thành ngữ trong phần nói của mình. Tuy nhiên việc lạm dụng quá nhiều thành ngữ và việc sử dụng không phù hợp với ngữ cảnh có thể khiến bạn mắc lỗi sử dụng sai từ vựng. Điều này cũng vô tình khiến phần trả lời của bạn trở nên thiếu mạch lạc và đôi khi dẫn đến lạc đề. Tốt nhất, bạn chỉ nên sử dụng khoảng 3-4 thành ngữ đơn giản và dễ nhớ trong cả phần nói của mình để tránh việc lạm dụng chúng.
Các từ nối (connectives): đây cũng là dạng từ vựng được khuyến khích sử dụng nhưng không nên quá nhiều. Các từ nối sẽ giúp bạn kết nối các ý trong phần trả lời, nhưng việc lạm dụng chúng sẽ khiến cho câu trả lời của bạn trở nên mất tự nhiên. Ngoài ra việc không nắm vững nghĩa của các từ nối đôi khi sẽ khiến bạn bị trừ điểm trong việc sử dụng từ vựng.
Vậy dạng từ vựng nào nên học cho IETLS speaking?
Từ vựng hằng ngày theo chủ đề (daily vocabulary). Các câu hỏi trong phần IELTS speaking thường xoay quanh các chủ đề thông dụng, thường ngày. Do đó việc nắm vững các từ vựng trong các chủ đề đó sẽ giúp các bạn không những trả lời trôi chảy hơn mà còn dễ dàng có ý tưởng để trả lời. Các bạn có thể học thêm các từ vựng này trong bộ sách huyền thoại “Vocabulary in use” của NXB Cambridge. Ngoài ra các bạn có thể kết hợp với việc xem báo chí, youtube bằng tiếng Anh để cải thiện vốn từ vựng hằng ngày.
Cụm động từ (phrasal verbs): cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Cụm động từ được người bản xứ sử dụng rất thường xuyên và phổ biến. Việc học và ứng dụng hợp lý các cụm động từ trong phần speaking sẽ cải thiện đáng kể điểm số từ vựng của bạn. Quyển sách tốt nhất để nâng cao vốn từ về phrasal verbs chính là “English phrasal verbs in use” cũng của NXB Cambridge.
Tóm lại:
Để học từ vựng IELTS hiệu quả, bạn cần:
- Học theo chủ đề và ngữ cảnh.
- Sử dụng flashcards và ôn tập đều đặn.
- Kết hợp đọc và nghe tiếng Anh hàng ngày.
- Luyện tập viết và nói với từ mới để ghi nhớ và sử dụng linh hoạt.
Luyện tập đúng phương pháp và có chiến lược sẽ giúp bạn tăng cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bạn có thể tối ưu thời gian và chi phí dưới sự dẫn dắt của giáo viên IELTS tại Upskilling, 100% Thạc sĩ tốt nghiệp Đại học Top 1 thế giới, IELTS từ 8.0 trở lên, có nhiều năm kinh nghiệm trong luyện thi IELTS, bạn không chỉ đạt được mục tiêu IELTS nhanh chóng, với lộ trình học được cá nhân hoá theo thời gian, tính cách và năng lực mà còn ứng dụng IELTS thành công vào học tập và làm việc trong môi trường đa văn hoá.
- Học trải nghiệm 3 buổi miễn phí.
- Thi thử IELTS miễn phí trước khi thi chính thức.
- Được hỗ trợ 200.000 vnđ lệ phí thi IELTS chính thức tại IDP và Hội đồng Anh.
- Được bảo hành, sử dụng công cụ ôn luyện tiếng Anh của Upskilling miễn phí suốt đời.
- Nhận được các ưu đãi khi sử dụng dịch vụ tư vấn du học tại Upskilling.
- Được hướng dẫn viết bài luận, bài nghiên cứu khoa học từ giáo viên (Thạc sĩ Đại học Top 1 thế giới) của Upskilling.
- Nhận được tiền thưởng nếu điểm thi IELTS chính thức vượt 1.0 trở lên (theo chính sách).
Nếu mỗi ngày bạn chỉ tiến bộ 1% thì đó cũng là rất tốt rồi!
Tất cả những việc tưởng chừng rất khó là do chúng ta chưa biến nó trở nên quen thuộc. Dám thay đổi để tạo điều kiện tốt hơn là bạn đang chủ động tạo ra may mắn cho mình.
Vui lòng liên hệ Hotline 089 668 4565 để được tư vấn, định hướng đúng đắn, cụ thể và giải đáp thắc mắc về chọn trường, chọn ngành, du học và luyện thi IELTS bởi các chuyên gia sở hữu trí tuệ thực chứng bạn nhé!
Chúc bạn thành công!
ĐĂNG KÝ HÔM NAY
Nhận ngay ưu đãi lên tới 2.000.000 VNĐ
BÍ QUYẾT LUYỆN THI IELTS
Cấu trúc đề thi IELTS và chiến thuật làm bài khôn ngoan nhất để đạt điểm tối ưu.
Cách viết writing task 2 và viết writing task 1 được hướng dẫn cụ thể bởi chuyên gia.
Chi tiết các bước chuẩn bị cần thiết trước khi học IELTS mà bạn không thể bỏ qua.
Kho sách IELTS chọn lọc, giúp bạn luyện thi IELTS hiệu quả, tải bản đẹp pdf miễn phí.